Converter-BG

1 CRV ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Curve bằng 0.35374 Canadian Dollar.

1 CRV = 0.35374 CAD

Chuyển đổi 1 Curve thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRV/CAD tỷ lệ: 1 CRV = 0.35374 CAD

Mua Curve (CRV)

Chuyển thành

từ
crv
CRVCurve
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Curve Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Curve0.35374 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Curve có giá trị là 0.35374 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 2.826935 Curve.

Giá trị của Curve đã thay đổi -2.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,196,082,635 Curve, Curve hiện có vốn hóa thị trường là $ 433,123,498.19879

    Curve Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRV ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1CRV
      0.35374CAD
    • 12CRV
      4.24495CAD
    • 12.5CRV
      4.42182CAD
    • 25CRV
      8.84364CAD
    • 27CRV
      9.55113CAD
    • 37CRV
      13.08859CAD
    • 50CRV
      17.68729CAD
    • 54CRV
      19.10227CAD
    • 500CRV
      176.87293CAD
    • 1000CRV
      353.74586CAD
    • 1024CRV
      362.23576CAD
    • 5000CRV
      1,768.72932CAD

    CAD ĐẾN CRV

    • Số lượng
    • 1CAD
      2.82688816CRV
    • 12CAD
      33.92265792CRV
    • 12.5CAD
      35.336102CRV
    • 25CAD
      70.67220401CRV
    • 27CAD
      76.32598033CRV
    • 37CAD
      104.59486194CRV
    • 50CAD
      141.34440803CRV
    • 54CAD
      152.65196067CRV
    • 500CAD
      1,413.44408036CRV
    • 1000CAD
      2,826.88816072CRV
    • 1024CAD
      2,894.73347657CRV
    • 5000CAD
      14,134.4408036CRV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Curve Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,894.924,854,721.2652,062.24319,192.175,291,594.371,968,058.33
    ETHEthereum2,286.81191,758.482,056.4212,607.89209,014.6977,737.08
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.1944,710.21479.472,939.6448,733.6518,125.10
    XRPXRP0.5797548.610.521353.1952.9819.70
    SOLSolana130.6810,958.20117.51720.4811,944.324,442.35
    USDCUSD Coin0.9998883.840.899155.5191.3833.98
    ADACardano0.3292627.610.296091.8130.0911.19
    AVAXAvalanche23.401,962.9321.05129.062,139.57795.75
    DOGEDogecoin0.099278.320.089270.547339.073.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • og

      OG

      OG Fan Token
    • rad

      RAD

      Radicle
    • masa

      MASA

      Masa
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • icx

      ICX

      ICON
    • wtk_tmp

      WTK_TMP

      WTKTMP
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • cream

      CREAM

      Cream Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Curve với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Curve?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.