Converter-BG

1 CELR ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Celer Network bằng 0.73895 Indian Rupee.

1 CELR = 0.73895 INR

Chuyển đổi 1 Celer Network thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CELR/INR tỷ lệ: 1 CELR = 0.73895 INR

Mua Celer Network (CELR)

Chuyển thành

từ
celr
CELRCeler Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 12:00

Celer Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celer Network0.73895 INR . Điều này có nghĩa là 1 Celer Network có giá trị là 0.73895 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 1.353271 Celer Network.

Giá trị của Celer Network đã thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,783,424,106.9912 Celer Network, Celer Network hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 5,788,123,931.90779

    Celer Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CELR ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1CELR
      0.73895INR
    • 15CELR
      11.08427INR
    • 16CELR
      11.82322INR
    • 27CELR
      19.95169INR
    • 35CELR
      25.8633INR
    • 54CELR
      39.90339INR
    • 69CELR
      50.98766INR
    • 200CELR
      147.79034INR
    • 500CELR
      369.47585INR
    • 1000CELR
      738.9517INR
    • 1024CELR
      756.68654INR
    • 2000CELR
      1,477.90341INR

    INR ĐẾN CELR

    • Số lượng
    • 1INR
      1.35326CELR
    • 15INR
      20.29902CELR
    • 16INR
      21.65229CELR
    • 27INR
      36.53824CELR
    • 35INR
      47.36439CELR
    • 54INR
      73.07649CELR
    • 69INR
      93.37552CELR
    • 200INR
      270.65368CELR
    • 500INR
      676.6342CELR
    • 1000INR
      1,353.26841CELR
    • 1024INR
      1,385.74685CELR
    • 2000INR
      2,706.53682CELR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celer Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,288.267,282,215.9674,995.76495,354.267,008,504.083,242,671.98
    ETHEthereum1,598.53136,488.431,405.629,284.27131,358.3360,776.44
    USDTTether USDt0.9999485.370.879265.8082.1638.01
    BNBBinance Coin591.2150,480.09519.863,433.7848,582.7222,478.10
    XRPXRP2.08177.961.8312.10171.2779.24
    SOLSolana138.9911,867.70122.21807.2711,421.645,284.53
    USDCUSD Coin0.9999885.380.879305.8082.1738.01
    ADACardano0.6279253.610.552143.6451.5923.87
    AVAXAvalanche19.571,671.3717.21113.691,608.55744.23
    DOGEDogecoin0.1583113.510.139210.9195213.006.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • birb

      BIRB

      Birb
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • xp

      XP

      PolkaFantasy
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network
    • ae

      AE

      Aeternity
    • x

      X

      X Empire
    • sd

      SD

      Stader

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CELR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celer Network với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Celer Network?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.