Converter-BG

1 CELR ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Celer Network bằng 1.73235 Indian Rupee.

1 CELR = 1.73235 INR

Chuyển đổi 1 Celer Network thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CELR/INR tỷ lệ: 1 CELR = 1.73235 INR

Mua Celer Network (CELR)

Chuyển thành

từ
celr
CELRCeler Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/19 07:00

Celer Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celer Network1.73235 INR . Điều này có nghĩa là 1 Celer Network có giá trị là 1.73235 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.57725 Celer Network.

Giá trị của Celer Network đã thay đổi -9.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -26.48% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,763,424,106.9912 Celer Network, Celer Network hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 16,262,088,790.01926

    Celer Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CELR ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.001CELR
      0.00173INR
    • 0.11CELR
      0.19055INR
    • 0.3CELR
      0.5197INR
    • 0.8912CELR
      1.54387INR
    • 1CELR
      1.73235INR
    • 1.5CELR
      2.59852INR
    • 8CELR
      13.85882INR
    • 10CELR
      17.32353INR
    • 11CELR
      19.05588INR
    • 30CELR
      51.97059INR
    • 32CELR
      55.4353INR
    • 1024CELR
      1,773.92971INR

    INR ĐẾN CELR

    • Số lượng
    • 0.001INR
      0.00057CELR
    • 0.11INR
      0.06349CELR
    • 0.3INR
      0.17317CELR
    • 0.8912INR
      0.51444CELR
    • 1INR
      0.57724CELR
    • 1.5INR
      0.86587CELR
    • 8INR
      4.61799CELR
    • 10INR
      5.77249CELR
    • 11INR
      6.34974CELR
    • 30INR
      17.31748CELR
    • 32INR
      18.47198CELR
    • 1024INR
      591.10346CELR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celer Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,380.278,623,021.3297,618.26637,752.9210,611,110.703,553,820.50
    ETHEthereum3,687.41313,637.463,550.5823,196.41385,948.46129,259.94
    USDTTether USDt0.9994685.010.962376.28104.6135.03
    BNBBinance Coin701.7359,687.04675.694,414.4173,448.2424,598.92
    XRPXRP2.36201.502.2814.90247.9683.04
    SOLSolana210.9417,942.41203.111,327.0022,079.147,394.63
    USDCUSD Coin1.0085.050.962916.29104.6635.05
    ADACardano0.9844183.730.947886.19103.0334.50
    AVAXAvalanche42.883,647.2241.28269.744,488.111,503.13
    DOGEDogecoin0.3632130.890.349732.2838.0112.73

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • stfx

      STFX

      STFX
    • plu

      PLU

      Pluton
    • app

      APP

      Sappchat
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • meld

      MELD

      MELD
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • propel

      PROPEL

      PayRue (Propel)
    • gmee

      GMEE

      GAMEE
    • um

      UM

      Continuum World

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CELR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celer Network với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Celer Network?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.