Converter-BG

1 CELR ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Celer Network bằng 1.23145 Indian Rupee.

1 CELR = 1.23145 INR

Chuyển đổi 1 Celer Network thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CELR/INR tỷ lệ: 1 CELR = 1.23145 INR

Mua Celer Network (CELR)

Chuyển thành

từ
celr
CELRCeler Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 10:59

Celer Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celer Network1.23145 INR . Điều này có nghĩa là 1 Celer Network có giá trị là 1.23145 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.81205 Celer Network.

Giá trị của Celer Network đã thay đổi +2.09% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,763,424,106.9912 Celer Network, Celer Network hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 9,616,982,207.70564

    Celer Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CELR ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.001CELR
      0.00123INR
    • 0.11CELR
      0.13545INR
    • 0.3CELR
      0.36943INR
    • 0.8912CELR
      1.09746INR
    • 1CELR
      1.23145INR
    • 1.5CELR
      1.84717INR
    • 8CELR
      9.8516INR
    • 10CELR
      12.3145INR
    • 11CELR
      13.54595INR
    • 30CELR
      36.94352INR
    • 32CELR
      39.40642INR
    • 1024CELR
      1,261.00552INR

    INR ĐẾN CELR

    • Số lượng
    • 0.001INR
      0.00081CELR
    • 0.11INR
      0.08932CELR
    • 0.3INR
      0.24361CELR
    • 0.8912INR
      0.72369CELR
    • 1INR
      0.81205CELR
    • 1.5INR
      1.21807CELR
    • 8INR
      6.4964CELR
    • 10INR
      8.1205CELR
    • 11INR
      8.93255CELR
    • 30INR
      24.36151CELR
    • 32INR
      25.98561CELR
    • 1024INR
      831.53957CELR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celer Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,213.647,615,719.1385,518.11525,990.659,010,213.323,115,956.45
    ETHEthereum3,053.98257,813.672,895.0317,806.27305,021.25105,483.95
    USDTTether USDt0.9999584.410.947915.8399.8734.53
    BNBBinance Coin614.7051,892.63582.713,584.0361,394.5521,231.76
    XRPXRP1.1194.211.056.50111.4638.54
    SOLSolana241.9420,424.62229.351,410.6524,164.528,356.69
    USDCUSD Coin0.9998684.400.947825.8299.8634.53
    ADACardano0.7320761.800.693964.2673.1125.28
    AVAXAvalanche34.622,922.9632.82201.873,458.181,195.92
    DOGEDogecoin0.3616030.520.342782.1036.1112.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • hft

      HFT

      Hashflow
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • troy

      TROY

      TROY
    • leos

      LEOS

      Leonicorn Swap
    • cusd_celo

      CUSD_CELO

      cusd
    • elk

      ELK

      Elk Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CELR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celer Network với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Celer Network?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.