Converter-BG

1 CELR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Celer Network bằng 0.00809 Pound Sterling.

1 CELR = 0.00809 GBP

Chuyển đổi 1 Celer Network thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CELR/GBP tỷ lệ: 1 CELR = 0.00809 GBP

Mua Celer Network (CELR)

Chuyển thành

từ
celr
CELRCeler Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 19:00

Celer Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celer Network0.00809 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Celer Network có giá trị là 0.00809 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 123.609394 Celer Network.

Giá trị của Celer Network đã thay đổi -6.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,743,424,106.9912 Celer Network, Celer Network hiện có vốn hóa thị trường là £ 65,145,106.58722

    Celer Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CELR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CELR
      0.00809GBP
    • 10CELR
      0.08097GBP
    • 12CELR
      0.09716GBP
    • 16CELR
      0.12955GBP
    • 20CELR
      0.16194GBP
    • 27CELR
      0.21862GBP
    • 37CELR
      0.29959GBP
    • 69CELR
      0.55871GBP
    • 77CELR
      0.62349GBP
    • 100CELR
      0.80972GBP
    • 200CELR
      1.61945GBP
    • 1000CELR
      8.09727GBP

    GBP ĐẾN CELR

    • Số lượng
    • 1GBP
      123.49832CELR
    • 10GBP
      1,234.98323CELR
    • 12GBP
      1,481.97988CELR
    • 16GBP
      1,975.97318CELR
    • 20GBP
      2,469.96647CELR
    • 27GBP
      3,334.45474CELR
    • 37GBP
      4,569.43798CELR
    • 69GBP
      8,521.38434CELR
    • 77GBP
      9,509.37093CELR
    • 100GBP
      12,349.83238CELR
    • 200GBP
      24,699.66477CELR
    • 1000GBP
      123,498.32385CELR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celer Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,927.144,857,422.9252,091.21319,369.805,294,539.151,969,153.56
    ETHEthereum2,286.85191,761.832,056.4612,608.11209,018.3577,738.44
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin534.0344,780.63480.222,944.2748,810.4118,153.64
    XRPXRP0.5792748.570.520913.1952.9419.69
    SOLSolana130.6910,959.21117.52720.5511,945.424,442.76
    USDCUSD Coin0.9998683.840.899135.5191.3833.98
    ADACardano0.3292027.600.296031.8130.0811.19
    AVAXAvalanche23.411,963.8521.06129.122,140.57796.12
    DOGEDogecoin0.099318.320.089310.547579.073.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sdao

      SDAO

      SingularityDAO
    • imx

      IMX

      Immutable X
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • bico

      BICO

      BICONOMY (BICO)
    • grok

      GROK

      Grok
    • birb

      BIRB

      Birb
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • avax

      AVAX

      Avalanche

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CELR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celer Network với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Celer Network?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.