Converter-BG

1 CELR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Celer Network bằng 0.01418 Euro.

1 CELR = 0.01418 EUR

Chuyển đổi 1 Celer Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CELR/EUR tỷ lệ: 1 CELR = 0.01418 EUR

Mua Celer Network (CELR)

Chuyển thành

từ
celr
CELRCeler Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/23 12:00

Celer Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celer Network0.01418 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Celer Network có giá trị là 0.01418 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 70.521861 Celer Network.

Giá trị của Celer Network đã thay đổi -6.39% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.96% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,763,424,106.9912 Celer Network, Celer Network hiện có vốn hóa thị trường là € 117,074,856.00182

    Celer Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CELR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CELR
      0.01418EUR
    • 11CELR
      0.15601EUR
    • 25CELR
      0.35457EUR
    • 27CELR
      0.38294EUR
    • 30CELR
      0.42549EUR
    • 54CELR
      0.76588EUR
    • 69CELR
      0.97863EUR
    • 75CELR
      1.06373EUR
    • 77CELR
      1.0921EUR
    • 200CELR
      2.83662EUR
    • 250CELR
      3.54578EUR
    • 1000CELR
      14.18312EUR

    EUR ĐẾN CELR

    • Số lượng
    • 1EUR
      70.50634CELR
    • 11EUR
      775.56982CELR
    • 25EUR
      1,762.6587CELR
    • 27EUR
      1,903.67139CELR
    • 30EUR
      2,115.19044CELR
    • 54EUR
      3,807.34279CELR
    • 69EUR
      4,864.93801CELR
    • 75EUR
      5,287.9761CELR
    • 77EUR
      5,428.9888CELR
    • 200EUR
      14,101.26961CELR
    • 250EUR
      17,626.58701CELR
    • 1000EUR
      70,506.34805CELR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celer Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,903.758,807,165.6997,940.71605,308.3110,131,834.643,633,669.90
    ETHEthereum3,208.65277,312.323,083.8719,059.41319,022.34114,413.81
    USDTTether USDt0.9996686.390.960785.9399.3935.64
    BNBBinance Coin684.5959,167.36657.974,066.5168,066.6124,411.33
    XRPXRP3.07265.522.9518.24305.46109.55
    SOLSolana243.9921,087.21234.501,449.3024,258.908,700.18
    USDCUSD Coin0.9999986.420.961105.9399.4235.65
    ADACardano0.9624983.180.925065.7195.6934.32
    AVAXAvalanche35.133,036.2533.76208.673,492.931,252.70
    DOGEDogecoin0.3474830.030.333962.0634.5412.39

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • amp

      AMP

      AMP
    • dck

      DCK

      DexCheck
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • wld

      WLD

      Worldcoin
    • tower

      TOWER

      TOWER
    • game_old

      GAME_OLD

      Gamestarter
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • rjv

      RJV

      Rejuve.AI
    • dog

      DOG

      DOG•GO•TO•THE•MOON
    • cream

      CREAM

      Cream Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CELR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celer Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Celer Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.