Converter-BG

1 CARAT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử CARAT bằng 55.07667 Indian Rupee.

1 CARAT = 55.07667 INR

Chuyển đổi 1 CARAT thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARAT/INR tỷ lệ: 1 CARAT = 55.07667 INR

Mua CARAT (CARAT)

Chuyển thành

từ
carat
CARATCARAT
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 00:00

CARAT Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của CARAT55.07667 INR . Điều này có nghĩa là 1 CARAT có giá trị là 55.07667 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.018156 CARAT.

Giá trị của CARAT đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +23.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, CARAT hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 0

    CARAT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARAT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0005CARAT
      0.02753INR
    • 0.0025CARAT
      0.13769INR
    • 0.03CARAT
      1.6523INR
    • 0.16CARAT
      8.81226INR
    • 0.3CARAT
      16.523INR
    • 0.4CARAT
      22.03066INR
    • 0.44CARAT
      24.23373INR
    • 1CARAT
      55.07667INR
    • 11CARAT
      605.8434INR
    • 1000CARAT
      55,076.67297INR
    • 2000CARAT
      110,153.34595INR
    • 5000CARAT
      275,383.36487INR

    INR ĐẾN CARAT

    • Số lượng
    • 0.0005INR
      0.00000907CARAT
    • 0.0025INR
      0.00004539CARAT
    • 0.03INR
      0.00054469CARAT
    • 0.16INR
      0.00290504CARAT
    • 0.3INR
      0.00544695CARAT
    • 0.4INR
      0.0072626CARAT
    • 0.44INR
      0.00798886CARAT
    • 1INR
      0.0181565CARAT
    • 11INR
      0.19972157CARAT
    • 1000INR
      18.15650702CARAT
    • 2000INR
      36.31301405CARAT
    • 5000INR
      90.78253514CARAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    CARAT Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin89,822.057,586,517.7185,248.85520,577.238,979,408.383,093,881.32
    ETHEthereum3,086.33260,677.242,929.2017,887.34308,537.79106,307.59
    USDTTether USDt1.0084.470.949275.7999.9834.45
    BNBBinance Coin619.3252,309.15587.793,589.3861,913.1521,332.35
    XRPXRP1.0790.521.016.21107.1436.91
    SOLSolana236.4219,968.96224.381,370.2423,635.288,143.60
    USDCUSD Coin0.9999384.450.949025.7999.9634.44
    ADACardano0.7064559.660.670484.0970.6224.33
    AVAXAvalanche34.702,930.9032.93201.113,469.011,195.25
    DOGEDogecoin0.3620530.570.343622.0936.1912.47

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • yooshi

      YOOSHI

      YooShi
    • xdefi

      XDEFI

      XDEFI Wallet
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • jgn

      JGN

      Juggernaut
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle
    • yldy

      YLDY

      Yieldly

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong CARAT?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.