Bitrue
Đăng ký
Ngôn ngữ
Tiếng ViệtEnglishEspañolIndonesian繁體中文عربيPolskiTürkçeFrançaisDeutschPortuguêsРусскийภาษาไทยNederlandsSvenska한국어
Converter-BG

1 CARAT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử CARAT bằng 54.68991 Indian Rupee.

1 CARAT = 54.68991 INR

Chuyển đổi 1 CARAT thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARAT/INR tỷ lệ: 1 CARAT = 54.68991 INR

Mua CARAT (CARAT)

Chuyển thành

từ
carat
CARATCARAT
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/08 01:59

CARAT Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của CARAT54.68991 INR . Điều này có nghĩa là 1 CARAT có giá trị là 54.68991 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.018284 CARAT.

Giá trị của CARAT đã thay đổi +3.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.02% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, CARAT hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 0

    CARAT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARAT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0005CARAT
      0.02734INR
    • 0.0025CARAT
      0.13672INR
    • 0.03CARAT
      1.64069INR
    • 0.16CARAT
      8.75038INR
    • 0.3CARAT
      16.40697INR
    • 0.4CARAT
      21.87596INR
    • 0.44CARAT
      24.06356INR
    • 1CARAT
      54.68991INR
    • 11CARAT
      601.58911INR
    • 1000CARAT
      54,689.91971INR
    • 2000CARAT
      109,379.83943INR
    • 5000CARAT
      273,449.59857INR

    INR ĐẾN CARAT

    • Số lượng
    • 0.0005INR
      0.00000914CARAT
    • 0.0025INR
      0.00004571CARAT
    • 0.03INR
      0.00054854CARAT
    • 0.16INR
      0.00292558CARAT
    • 0.3INR
      0.00548547CARAT
    • 0.4INR
      0.00731396CARAT
    • 0.44INR
      0.00804535CARAT
    • 1INR
      0.0182849CARAT
    • 11INR
      0.20113395CARAT
    • 1000INR
      18.28490524CARAT
    • 2000INR
      36.56981049CARAT
    • 5000INR
      91.42452623CARAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    CARAT Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin54,329.984,562,939.4848,989.35304,144.714,904,845.381,847,480.37
    ETHEthereum2,282.62191,707.462,058.2312,778.34206,072.3177,620.09
    USDTTether USDt1.0084.000.901885.5990.2934.01
    BNBBinance Coin494.5141,531.74445.892,768.3144,643.7616,815.71
    XRPXRP0.5269744.250.475172.9547.5717.91
    SOLSolana128.0610,755.78115.47716.9311,561.724,354.88
    USDCUSD Coin1.0084.000.901935.5990.3034.01
    ADACardano0.3293727.660.296991.8429.7311.20
    AVAXAvalanche21.931,842.5919.78122.811,980.66746.04
    DOGEDogecoin0.095838.040.086410.536478.653.25

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lobi

      LOBI

      Lobis
    • poop

      POOP

      poopcoin
    • ole

      OLE

      OpenLeverage
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • bake

      BAKE

      BakeryToken
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • rvn

      RVN

      Ravencoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong CARAT?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.