Converter-BG

1 CARAT ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử CARAT bằng 0.7602 Canadian Dollar.

1 CARAT = 0.7602 CAD

Chuyển đổi 1 CARAT thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARAT/CAD tỷ lệ: 1 CARAT = 0.7602 CAD

Mua CARAT (CARAT)

Chuyển thành

từ
carat
CARATCARAT
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 15:00

CARAT Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của CARAT0.7602 CAD . Điều này có nghĩa là 1 CARAT có giá trị là 0.7602 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.315443 CARAT.

Giá trị của CARAT đã thay đổi +4.51% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, CARAT hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    CARAT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARAT ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1CARAT
      0.7602CAD
    • 12.5CARAT
      9.50257CAD
    • 15CARAT
      11.40308CAD
    • 20CARAT
      15.20411CAD
    • 27CARAT
      20.52556CAD
    • 50CARAT
      38.01029CAD
    • 77CARAT
      58.53585CAD
    • 100CARAT
      76.02059CAD
    • 250CARAT
      190.05148CAD
    • 300CARAT
      228.06178CAD
    • 500CARAT
      380.10297CAD
    • 1024CARAT
      778.45089CAD

    CAD ĐẾN CARAT

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.31543299CARAT
    • 12.5CAD
      16.44291247CARAT
    • 15CAD
      19.73149497CARAT
    • 20CAD
      26.30865996CARAT
    • 27CAD
      35.51669095CARAT
    • 50CAD
      65.77164991CARAT
    • 77CAD
      101.28834087CARAT
    • 100CAD
      131.54329983CARAT
    • 250CAD
      328.85824959CARAT
    • 300CAD
      394.62989951CARAT
    • 500CAD
      657.71649918CARAT
    • 1024CAD
      1,347.00339033CARAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    CARAT Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,770.788,809,670.3898,864.60638,418.6110,837,249.493,633,676.36
    ETHEthereum3,833.45325,442.703,652.2023,584.16400,344.58134,233.56
    USDTTether USDt0.9998184.880.952546.15104.4135.01
    BNBBinance Coin709.2760,213.96675.734,363.5874,072.4324,836.12
    XRPXRP2.46209.372.3415.17257.5686.35
    SOLSolana215.5818,302.02205.391,326.3022,514.307,548.93
    USDCUSD Coin1.0084.890.952726.15104.4335.01
    ADACardano1.0186.100.966276.23105.9235.51
    AVAXAvalanche45.893,895.9943.72282.334,792.671,606.96
    DOGEDogecoin0.3816632.400.363622.3439.8513.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • rbx

      RBX

      ReserveBlock
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • saito

      SAITO

      Saito
    • aevo

      AEVO

      Aevo
    • rats

      RATS

      RATS
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • town

      TOWN

      Town Star

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong CARAT?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.