Bitrue
Đăng ký
Ngôn ngữ
Tiếng ViệtEnglishEspañolIndonesian繁體中文عربيPolskiTürkçeFrançaisDeutschPortuguêsРусскийภาษาไทยNederlandsSvenska한국어
Converter-BG

1 CARAT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử CARAT bằng 0.58672 Euro.

1 CARAT = 0.58672 EUR

Chuyển đổi 1 CARAT thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARAT/EUR tỷ lệ: 1 CARAT = 0.58672 EUR

Mua CARAT (CARAT)

Chuyển thành

từ
carat
CARATCARAT
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/08 00:59

CARAT Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của CARAT0.58672 EUR . Điều này có nghĩa là 1 CARAT có giá trị là 0.58672 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.70439 CARAT.

Giá trị của CARAT đã thay đổi +4.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, CARAT hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    CARAT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARAT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CARAT
      0.58672EUR
    • 10CARAT
      5.86724EUR
    • 12.5CARAT
      7.33405EUR
    • 25CARAT
      14.66811EUR
    • 30CARAT
      17.60173EUR
    • 35CARAT
      20.53535EUR
    • 37CARAT
      21.7088EUR
    • 50CARAT
      29.33622EUR
    • 69CARAT
      40.48399EUR
    • 100CARAT
      58.67245EUR
    • 500CARAT
      293.36227EUR
    • 2000CARAT
      1,173.44908EUR

    EUR ĐẾN CARAT

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.70437732CARAT
    • 10EUR
      17.04377321CARAT
    • 12.5EUR
      21.30471651CARAT
    • 25EUR
      42.60943302CARAT
    • 30EUR
      51.13131963CARAT
    • 35EUR
      59.65320623CARAT
    • 37EUR
      63.06196087CARAT
    • 50EUR
      85.21886605CARAT
    • 69EUR
      117.60203515CARAT
    • 100EUR
      170.4377321CARAT
    • 500EUR
      852.18866051CARAT
    • 2000EUR
      3,408.75464205CARAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    CARAT Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin54,214.084,553,205.1048,884.83303,495.864,894,381.601,843,539.03
    ETHEthereum2,277.40191,269.742,053.5412,749.16205,601.7877,442.86
    USDTTether USDt0.9998783.970.901585.5990.2634.00
    BNBBinance Coin493.4741,444.99444.962,762.5344,550.5116,780.59
    XRPXRP0.5260944.180.474372.9447.4917.88
    SOLSolana127.8310,736.64115.27715.6511,541.154,347.13
    USDCUSD Coin0.9999583.980.901655.5990.2734.00
    ADACardano0.3286127.590.296311.8329.6611.17
    AVAXAvalanche21.881,838.1219.73122.521,975.86744.23
    DOGEDogecoin0.095558.020.086160.534958.623.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lobi

      LOBI

      Lobis
    • poop

      POOP

      poopcoin
    • ole

      OLE

      OpenLeverage
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • bake

      BAKE

      BakeryToken
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • rvn

      RVN

      Ravencoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong CARAT?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.