Converter-BG

1 BRETT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Brett bằng 10.31483 Japanese Yen.

1 BRETT = 10.31483 JPY

Chuyển đổi 1 Brett thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BRETT/JPY tỷ lệ: 1 BRETT = 10.31483 JPY

Mua Brett (BRETT)

Chuyển thành

từ
brett
BRETTBrett
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Brett Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Brett10.31483 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Brett có giá trị là 10.31483 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.096947 Brett.

Giá trị của Brett đã thay đổi -7.93% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.25% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,910,236,395 Brett, Brett hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 107,001,426,086.54435

    Brett Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BRETT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0002BRETT
      0.00206JPY
    • 0.002BRETT
      0.02062JPY
    • 0.004BRETT
      0.04125JPY
    • 0.05BRETT
      0.51574JPY
    • 0.09BRETT
      0.92833JPY
    • 0.15BRETT
      1.54722JPY
    • 0.35BRETT
      3.61019JPY
    • 1BRETT
      10.31483JPY
    • 2.5BRETT
      25.78709JPY
    • 6BRETT
      61.88901JPY
    • 8BRETT
      82.51869JPY
    • 77BRETT
      794.24239JPY

    JPY ĐẾN BRETT

    • Số lượng
    • 0.0002JPY
      0.00001938BRETT
    • 0.002JPY
      0.00019389BRETT
    • 0.004JPY
      0.00038779BRETT
    • 0.05JPY
      0.00484738BRETT
    • 0.09JPY
      0.00872529BRETT
    • 0.15JPY
      0.01454215BRETT
    • 0.35JPY
      0.0339317BRETT
    • 1JPY
      0.09694773BRETT
    • 2.5JPY
      0.24236933BRETT
    • 6JPY
      0.58168639BRETT
    • 8JPY
      0.77558186BRETT
    • 77JPY
      7.46497546BRETT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Brett Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,942.914,858,744.7952,105.39319,456.715,295,979.971,969,689.43
    ETHEthereum2,288.04191,862.092,057.5312,614.70209,127.6477,779.09
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin534.0244,779.79480.222,944.2148,809.5018,153.30
    XRPXRP0.5788648.540.520553.1952.9019.67
    SOLSolana130.7010,960.30117.53720.6211,946.614,443.20
    USDCUSD Coin0.9999083.840.899175.5191.3933.99
    ADACardano0.3292627.610.296091.8130.0911.19
    AVAXAvalanche23.421,964.1021.06129.132,140.85796.22
    DOGEDogecoin0.099368.330.089350.547859.083.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wif

      WIF

      Dogwifhat
    • wrx

      WRX

      WazirX
    • pokt

      POKT

      Pocket Network
    • xem

      XEM

      NEM
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • djed

      DJED

      Djed
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • misa

      MISA

      SANGKARA
    • epx

      EPX

      Ellipsis

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BRETT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Brett với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Brett?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.