Converter-BG

1 BRETT ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Brett bằng 0.29745 Brazilian Real.

1 BRETT = 0.29745 BRL

Chuyển đổi 1 Brett thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BRETT/BRL tỷ lệ: 1 BRETT = 0.29745 BRL

Mua Brett (BRETT)

Chuyển thành

từ
brett
BRETTBrett
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 16:00

Brett Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Brett0.29745 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Brett có giá trị là 0.29745 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 3.361909 Brett.

Giá trị của Brett đã thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,910,236,395 Brett, Brett hiện có vốn hóa thị trường là R$ 2,718,745,613.7144

    Brett Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BRETT ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1BRETT
      0.29745BRL
    • 10BRETT
      2.97458BRL
    • 12.5BRETT
      3.71822BRL
    • 15BRETT
      4.46187BRL
    • 20BRETT
      5.94916BRL
    • 25BRETT
      7.43645BRL
    • 30BRETT
      8.92374BRL
    • 32BRETT
      9.51866BRL
    • 37BRETT
      11.00595BRL
    • 50BRETT
      14.8729BRL
    • 75BRETT
      22.30935BRL
    • 1000BRETT
      297.45812BRL

    BRL ĐẾN BRETT

    • Số lượng
    • 1BRL
      3.36181772BRETT
    • 10BRL
      33.61817722BRETT
    • 12.5BRL
      42.02272153BRETT
    • 15BRL
      50.42726584BRETT
    • 20BRL
      67.23635445BRETT
    • 25BRL
      84.04544307BRETT
    • 30BRL
      100.85453168BRETT
    • 32BRL
      107.57816713BRETT
    • 37BRL
      124.38725575BRETT
    • 50BRL
      168.09088614BRETT
    • 75BRL
      252.13632922BRETT
    • 1000BRL
      3,361.81772298BRETT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Brett Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,673.168,370,210.9992,420.10554,178.928,552,454.283,518,474.35
    ETHEthereum2,776.97240,437.402,654.8015,918.99245,672.41101,069.47
    USDTTether USDt1.0086.580.956055.7388.4736.39
    BNBBinance Coin658.8557,045.37629.863,776.8858,287.4123,979.40
    XRPXRP2.59224.772.4814.88229.6794.48
    SOLSolana173.4115,014.30165.78994.0715,341.216,311.36
    USDCUSD Coin0.9999786.580.955985.7388.4636.39
    ADACardano0.7730566.930.739044.4368.3928.13
    AVAXAvalanche25.722,227.6224.59147.482,276.13936.39
    DOGEDogecoin0.2460721.300.235251.4121.768.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pnt

      PNT

      pNetwork
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • pain

      PAIN

      Pain
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • dusk

      DUSK

      Dusk
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • c98

      C98

      Coin98
    • ankr

      ANKR

      Ankr
    • carat

      CARAT

      CARAT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BRETT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Brett với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Brett?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.