Converter-BG

1 BRETT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Brett bằng 0.07358 Euro.

1 BRETT = 0.07358 EUR

Chuyển đổi 1 Brett thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BRETT/EUR tỷ lệ: 1 BRETT = 0.07358 EUR

Mua Brett (BRETT)

Chuyển thành

từ
brett
BRETTBrett
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Brett Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Brett0.07358 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Brett có giá trị là 0.07358 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 13.590649 Brett.

Giá trị của Brett đã thay đổi -6.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,910,236,395 Brett, Brett hiện có vốn hóa thị trường là € 810,415,550.73881

    Brett Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BRETT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BRETT
      0.07358EUR
    • 11BRETT
      0.80939EUR
    • 12BRETT
      0.88297EUR
    • 15BRETT
      1.10371EUR
    • 32BRETT
      2.35459EUR
    • 37BRETT
      2.7225EUR
    • 50BRETT
      3.67906EUR
    • 200BRETT
      14.71624EUR
    • 250BRETT
      18.3953EUR
    • 500BRETT
      36.79061EUR
    • 1000BRETT
      73.58123EUR
    • 1024BRETT
      75.34718EUR

    EUR ĐẾN BRETT

    • Số lượng
    • 1EUR
      13.59042208BRETT
    • 11EUR
      149.49464291BRETT
    • 12EUR
      163.085065BRETT
    • 15EUR
      203.85633125BRETT
    • 32EUR
      434.89350667BRETT
    • 37EUR
      502.84561708BRETT
    • 50EUR
      679.52110417BRETT
    • 200EUR
      2,718.08441669BRETT
    • 250EUR
      3,397.60552086BRETT
    • 500EUR
      6,795.21104173BRETT
    • 1000EUR
      13,590.42208346BRETT
    • 1024EUR
      13,916.59221346BRETT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Brett Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,488.495,762,200.1663,210.42401,986.376,703,141.672,350,970.39
    ETHEthereum2,458.20206,817.822,268.7514,428.15240,590.2484,381.41
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.7847,012.86515.723,279.7454,689.8519,181.18
    XRPXRP0.5025842.280.463852.9449.1817.25
    SOLSolana164.3113,824.70151.65964.4416,082.215,640.46
    USDCUSD Coin1.0084.130.922985.8697.8734.32
    ADACardano0.3367128.320.310761.9732.9511.55
    AVAXAvalanche23.271,958.0221.47136.592,277.76798.87
    DOGEDogecoin0.1498112.600.138260.8793214.665.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • ese

      ESE

      Eesee
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • lista

      LISTA

      Lista
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • key

      KEY

      Selfkey
    • frax

      FRAX

      Frax
    • vra

      VRA

      Verasity
    • chr

      CHR

      Chromia
    • mpc

      MPC

      Partisia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BRETT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Brett với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Brett?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.