Converter-BG

1 AVT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Aventus bằng 210.49978 Indian Rupee.

1 AVT = 210.49978 INR

Chuyển đổi 1 Aventus thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVT/INR tỷ lệ: 1 AVT = 210.49978 INR

Mua Aventus (AVT)

Chuyển thành

từ
avt
AVTAventus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/25 16:59

Aventus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aventus210.49978 INR . Điều này có nghĩa là 1 Aventus có giá trị là 210.49978 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.00475 Aventus.

Giá trị của Aventus đã thay đổi +92.37% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.03% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 6,000,000 Aventus, Aventus hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 1,249,203,491.93401

    Aventus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0002AVT
      0.04209INR
    • 0.002AVT
      0.42099INR
    • 0.003AVT
      0.63149INR
    • 0.005AVT
      1.05249INR
    • 0.009AVT
      1.89449INR
    • 0.015AVT
      3.15749INR
    • 0.04AVT
      8.41999INR
    • 0.12AVT
      25.25997INR
    • 1AVT
      210.49978INR
    • 4AVT
      841.99912INR
    • 77AVT
      16,208.48318INR
    • 1024AVT
      215,551.77637INR

    INR ĐẾN AVT

    • Số lượng
    • 0.0002INR
      0.00000095AVT
    • 0.002INR
      0.0000095AVT
    • 0.003INR
      0.00001425AVT
    • 0.005INR
      0.00002375AVT
    • 0.009INR
      0.00004275AVT
    • 0.015INR
      0.00007125AVT
    • 0.04INR
      0.00019002AVT
    • 0.12INR
      0.00057007AVT
    • 1INR
      0.00475059AVT
    • 4INR
      0.01900239AVT
    • 77INR
      0.3657961AVT
    • 1024INR
      4.86461312AVT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aventus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,304.568,030,774.9490,954.02553,900.629,910,447.943,297,753.11
    ETHEthereum3,448.86290,616.123,291.4220,044.44358,637.37119,338.45
    USDTTether USDt1.0084.280.954615.81104.0134.61
    BNBBinance Coin642.3054,123.57612.983,733.0266,791.6722,225.27
    XRPXRP1.43120.981.378.34149.3049.68
    SOLSolana240.0620,228.93229.101,395.2324,963.698,306.79
    USDCUSD Coin1.0084.280.954585.81104.0134.61
    ADACardano0.9900983.420.944895.75102.9534.25
    AVAXAvalanche42.263,561.4840.33245.644,395.081,462.48
    DOGEDogecoin0.4060534.210.387512.3542.2214.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • city

      CITY

      Manchester City Fan Token
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • uro

      URO

      Urolithin A
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • mith

      MITH

      Mithril
    • puffer

      PUFFER

      Puffer
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aventus với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Aventus?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.