Converter-BG

1 AVT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Aventus bằng 6.77669 Euro.

1 AVT = 6.77669 EUR

Chuyển đổi 1 Aventus thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVT/EUR tỷ lệ: 1 AVT = 6.77669 EUR

Mua Aventus (AVT)

Chuyển thành

từ
avt
AVTAventus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 17:00

Aventus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aventus6.77669 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Aventus có giá trị là 6.77669 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.147564 Aventus.

Giá trị của Aventus đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 6,000,000 Aventus, Aventus hiện có vốn hóa thị trường là € 14,141,043.50806

    Aventus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.01AVT
      0.06776EUR
    • 0.39AVT
      2.6429EUR
    • 0.5AVT
      3.38834EUR
    • 0.8912AVT
      6.03938EUR
    • 1AVT
      6.77669EUR
    • 1.6AVT
      10.8427EUR
    • 8AVT
      54.21352EUR
    • 10AVT
      67.7669EUR
    • 12AVT
      81.32028EUR
    • 100AVT
      677.66904EUR
    • 300AVT
      2,033.00713EUR
    • 500AVT
      3,388.34522EUR

    EUR ĐẾN AVT

    • Số lượng
    • 0.01EUR
      0.00147564AVT
    • 0.39EUR
      0.05755021AVT
    • 0.5EUR
      0.07378232AVT
    • 0.8912EUR
      0.13150962AVT
    • 1EUR
      0.14756465AVT
    • 1.6EUR
      0.23610345AVT
    • 8EUR
      1.18051725AVT
    • 10EUR
      1.47564656AVT
    • 12EUR
      1.77077587AVT
    • 100EUR
      14.75646565AVT
    • 300EUR
      44.26939697AVT
    • 500EUR
      73.78232829AVT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aventus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,701.388,129,717.9891,755.90582,438.649,837,517.853,356,420.00
    ETHEthereum3,327.71282,685.723,190.5220,252.49342,069.17116,709.09
    USDTTether USDt0.9991784.870.957986.08102.7035.04
    BNBBinance Coin655.3455,670.42628.323,988.4067,365.0422,983.98
    XRPXRP2.24190.422.1413.64230.4278.61
    SOLSolana182.7215,522.66175.191,112.0918,783.496,408.65
    USDCUSD Coin0.9999484.940.958726.08102.7835.06
    ADACardano0.8959376.100.858995.4592.0931.42
    AVAXAvalanche37.453,182.0235.91227.973,850.471,313.72
    DOGEDogecoin0.3170226.930.303951.9232.5811.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • sfx

      SFX

      Safex
    • moov

      MOOV

      Dotmoovs
    • wtk_bep20

      WTK_BEP20

      WadzPay Token
    • xmr

      XMR

      Monero
    • akita

      AKITA

      Akita Inu
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • mpc

      MPC

      Partisia
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aventus với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Aventus?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.