Converter-BG

1 AVT ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Aventus bằng 5.56011 Pound Sterling.

1 AVT = 5.56011 GBP

Chuyển đổi 1 Aventus thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVT/GBP tỷ lệ: 1 AVT = 5.56011 GBP

Mua Aventus (AVT)

Chuyển thành

từ
avt
AVTAventus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 14:00

Aventus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aventus5.56011 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Aventus có giá trị là 5.56011 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.179852 Aventus.

Giá trị của Aventus đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 6,000,000 Aventus, Aventus hiện có vốn hóa thị trường là £ 8,106,994.71423

    Aventus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVT ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0004AVT
      0.00222GBP
    • 0.003AVT
      0.01668GBP
    • 0.005AVT
      0.0278GBP
    • 0.007AVT
      0.03892GBP
    • 0.008AVT
      0.04448GBP
    • 0.02AVT
      0.1112GBP
    • 0.44AVT
      2.44645GBP
    • 1AVT
      5.56011GBP
    • 3AVT
      16.68035GBP
    • 30AVT
      166.80359GBP
    • 300AVT
      1,668.03598GBP
    • 2000AVT
      11,120.23988GBP

    GBP ĐẾN AVT

    • Số lượng
    • 0.0004GBP
      0.00007194AVT
    • 0.003GBP
      0.00053955AVT
    • 0.005GBP
      0.00089926AVT
    • 0.007GBP
      0.00125896AVT
    • 0.008GBP
      0.00143881AVT
    • 0.02GBP
      0.00359704AVT
    • 0.44GBP
      0.07913498AVT
    • 1GBP
      0.17985223AVT
    • 3GBP
      0.5395567AVT
    • 30GBP
      5.39556705AVT
    • 300GBP
      53.95567059AVT
    • 2000GBP
      359.70447063AVT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aventus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,808.337,083,338.1776,142.10476,909.776,998,173.443,146,567.82
    ETHEthereum1,857.59158,896.791,708.0510,698.26156,986.3370,585.29
    USDTTether USDt0.9996085.500.919135.7584.4737.98
    BNBBinance Coin608.0652,013.64559.113,501.9951,388.2623,105.55
    XRPXRP2.13182.411.9612.28180.2281.03
    SOLSolana126.6710,835.46116.47729.5310,705.194,813.34
    USDCUSD Coin1.0085.540.919555.7584.5138.00
    ADACardano0.6764857.860.622023.8957.1625.70
    AVAXAvalanche20.211,729.2518.58116.421,708.46768.17
    DOGEDogecoin0.1721914.720.158330.9917114.556.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • meld

      MELD

      MELD
    • potato

      POTATO

      Potato
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • bmon

      BMON

      Binamon
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • gmee

      GMEE

      GAMEE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aventus với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Aventus?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.