Converter-BG

1 ZRX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử ZRX bằng 45.39487 Indian Rupee.

1 ZRX = 45.39487 INR

Chuyển đổi 1 ZRX thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRX/INR tỷ lệ: 1 ZRX = 45.39487 INR

Mua ZRX (ZRX)

Chuyển thành

từ
zrx
ZRXZRX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 01:59

ZRX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ZRX45.39487 INR . Điều này có nghĩa là 1 ZRX có giá trị là 45.39487 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.022028 ZRX.

Giá trị của ZRX đã thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 848,396,562.8973439 ZRX, ZRX hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 37,365,526,220.90513

    ZRX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0005ZRX
      0.02269INR
    • 0.001ZRX
      0.04539INR
    • 0.0013ZRX
      0.05901INR
    • 0.0025ZRX
      0.11348INR
    • 0.012ZRX
      0.54473INR
    • 0.08ZRX
      3.63159INR
    • 0.3ZRX
      13.61846INR
    • 0.6ZRX
      27.23692INR
    • 1ZRX
      45.39487INR
    • 8ZRX
      363.15901INR
    • 11ZRX
      499.34364INR
    • 200ZRX
      9,078.97541INR

    INR ĐẾN ZRX

    • Số lượng
    • 0.0005INR
      0.00001101ZRX
    • 0.001INR
      0.00002202ZRX
    • 0.0013INR
      0.00002863ZRX
    • 0.0025INR
      0.00005507ZRX
    • 0.012INR
      0.00026434ZRX
    • 0.08INR
      0.00176231ZRX
    • 0.3INR
      0.00660867ZRX
    • 0.6INR
      0.01321735ZRX
    • 1INR
      0.02202891ZRX
    • 8INR
      0.17623133ZRX
    • 11INR
      0.24231809ZRX
    • 200INR
      4.40578349ZRX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ZRX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,596.348,971,740.87100,554.54632,674.8810,620,392.363,671,517.62
    ETHEthereum3,382.33292,919.543,283.0120,656.28346,746.58119,871.86
    USDTTether USDt1.0086.600.970686.10102.5235.44
    BNBBinance Coin707.4161,263.81686.634,320.2472,521.6825,071.07
    XRPXRP3.24280.683.1419.79332.26114.86
    SOLSolana220.4419,091.05213.971,346.2722,599.237,812.65
    USDCUSD Coin0.9997386.570.970376.10102.4835.43
    ADACardano1.1095.761.076.75113.3639.18
    AVAXAvalanche40.713,526.3639.52248.674,174.361,443.09
    DOGEDogecoin0.4106235.560.398562.5042.0914.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • saga

      SAGA

      Saga
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • pengu

      PENGU

      Pudgy Penguins
    • rats

      RATS

      RATS
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • amas

      AMAS

      Amasa
    • jbx

      JBX

      Juicebox
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ZRX với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong ZRX?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.