Converter-BG

1 ZRX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử ZRX bằng 0.22643 Pound Sterling.

1 ZRX = 0.22643 GBP

Chuyển đổi 1 ZRX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRX/GBP tỷ lệ: 1 ZRX = 0.22643 GBP

Mua ZRX (ZRX)

Chuyển thành

từ
zrx
ZRXZRX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

ZRX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ZRX0.22643 GBP . Điều này có nghĩa là 1 ZRX có giá trị là 0.22643 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 4.416375 ZRX.

Giá trị của ZRX đã thay đổi +5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.31% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 848,396,562.8973439 ZRX, ZRX hiện có vốn hóa thị trường là £ 185,303,050.34693

    ZRX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ZRX
      0.22643GBP
    • 10ZRX
      2.26431GBP
    • 12.5ZRX
      2.83039GBP
    • 15ZRX
      3.39647GBP
    • 20ZRX
      4.52862GBP
    • 32ZRX
      7.2458GBP
    • 37ZRX
      8.37796GBP
    • 54ZRX
      12.22729GBP
    • 69ZRX
      15.62376GBP
    • 75ZRX
      16.98235GBP
    • 100ZRX
      22.64313GBP
    • 2000ZRX
      452.86276GBP

    GBP ĐẾN ZRX

    • Số lượng
    • 1GBP
      4.41634892ZRX
    • 10GBP
      44.16348923ZRX
    • 12.5GBP
      55.20436154ZRX
    • 15GBP
      66.24523384ZRX
    • 20GBP
      88.32697846ZRX
    • 32GBP
      141.32316554ZRX
    • 37GBP
      163.40491015ZRX
    • 54GBP
      238.48284185ZRX
    • 69GBP
      304.7280757ZRX
    • 75GBP
      331.22616924ZRX
    • 100GBP
      441.63489232ZRX
    • 2000GBP
      8,832.69784643ZRX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ZRX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,997.005,190,566.0955,944.11338,652.445,711,294.072,112,144.91
    ETHEthereum2,389.90200,089.302,156.5613,054.59220,162.6681,420.33
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin556.8646,622.48502.493,041.8251,299.7418,971.62
    XRPXRP0.5833048.830.526353.1853.7319.87
    SOLSolana135.4411,339.66122.21739.8412,477.284,614.33
    USDCUSD Coin0.9999083.710.902285.4692.1134.06
    ADACardano0.3496429.270.315511.9032.2111.91
    AVAXAvalanche25.972,175.0223.44141.902,393.23885.06
    DOGEDogecoin0.104118.710.093950.568729.593.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • luca

      LUCA

      Lucrosus Capital
    • ese

      ESE

      Eesee
    • tower

      TOWER

      TOWER
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • carat

      CARAT

      CARAT
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • kiro

      KIRO

      Kirobo
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ZRX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong ZRX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.