Converter-BG

1 ZRO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử LayerZero bằng 2.82892 Pound Sterling.

1 ZRO = 2.82892 GBP

Chuyển đổi 1 LayerZero thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRO/GBP tỷ lệ: 1 ZRO = 2.82892 GBP

Mua LayerZero (ZRO)

Chuyển thành

từ
zro
ZROLayerZero
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/12 15:59

LayerZero Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của LayerZero2.82892 GBP . Điều này có nghĩa là 1 LayerZero có giá trị là 2.82892 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.353491 LayerZero.

Giá trị của LayerZero đã thay đổi +2.58% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +15.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 LayerZero, LayerZero hiện có vốn hóa thị trường là £ 297,678,449.03106

    LayerZero Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.00011ZRO
      0.00031GBP
    • 0.00038ZRO
      0.00107GBP
    • 0.0125ZRO
      0.03536GBP
    • 0.02ZRO
      0.05657GBP
    • 0.04ZRO
      0.11315GBP
    • 0.6ZRO
      1.69735GBP
    • 0.8ZRO
      2.26314GBP
    • 1ZRO
      2.82892GBP
    • 7ZRO
      19.8025GBP
    • 12.5ZRO
      35.36161GBP
    • 200ZRO
      565.78584GBP
    • 500ZRO
      1,414.4646GBP

    GBP ĐẾN ZRO

    • Số lượng
    • 0.00011GBP
      0.00003888ZRO
    • 0.00038GBP
      0.00013432ZRO
    • 0.0125GBP
      0.00441863ZRO
    • 0.02GBP
      0.00706981ZRO
    • 0.04GBP
      0.01413962ZRO
    • 0.6GBP
      0.21209438ZRO
    • 0.8GBP
      0.28279251ZRO
    • 1GBP
      0.35349064ZRO
    • 7GBP
      2.47443448ZRO
    • 12.5GBP
      4.41863301ZRO
    • 200GBP
      70.69812826ZRO
    • 500GBP
      176.74532066ZRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    LayerZero Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,746.974,848,101.4852,294.50326,305.055,266,617.141,957,865.04
    ETHEthereum2,329.92195,607.032,109.9313,165.47212,492.9478,994.25
    USDTTether USDt0.9998883.940.905475.6491.1933.90
    BNBBinance Coin537.9145,160.34487.123,039.5549,058.8318,237.62
    XRPXRP0.5555346.630.503083.1350.6618.83
    SOLSolana133.9211,243.47121.27756.7512,214.084,540.58
    USDCUSD Coin0.9999283.940.905505.6591.1933.90
    ADACardano0.3548729.790.321372.0032.3612.03
    AVAXAvalanche23.641,985.2821.41133.622,156.66801.73
    DOGEDogecoin0.101098.480.091540.571219.213.42

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • ohm

      OHM

      Olympus
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • axlinu

      AXLINU

      Axl Inu
    • ren

      REN

      Ren
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • kaiju

      KAIJU

      Kaiju Worlds
    • uma

      UMA

      UMA
    • waves

      WAVES

      Waves

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu LayerZero với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong LayerZero?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.