Converter-BG

1 ZRO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử LayerZero bằng 3.68331 Euro.

1 ZRO = 3.68331 EUR

Chuyển đổi 1 LayerZero thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRO/EUR tỷ lệ: 1 ZRO = 3.68331 EUR

Mua LayerZero (ZRO)

Chuyển thành

từ
zro
ZROLayerZero
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/05 20:59

LayerZero Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của LayerZero3.68331 EUR . Điều này có nghĩa là 1 LayerZero có giá trị là 3.68331 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.271494 LayerZero.

Giá trị của LayerZero đã thay đổi -3.52% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 LayerZero, LayerZero hiện có vốn hóa thị trường là € 401,491,360.7718

    LayerZero Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0005ZRO
      0.00184EUR
    • 0.04ZRO
      0.14733EUR
    • 0.08ZRO
      0.29466EUR
    • 0.8912ZRO
      3.28257EUR
    • 1ZRO
      3.68331EUR
    • 2ZRO
      7.36663EUR
    • 2.5ZRO
      9.20828EUR
    • 12ZRO
      44.19979EUR
    • 25ZRO
      92.08289EUR
    • 100ZRO
      368.33159EUR
    • 200ZRO
      736.66319EUR
    • 1024ZRO
      3,771.71555EUR

    EUR ĐẾN ZRO

    • Số lượng
    • 0.0005EUR
      0.00013574ZRO
    • 0.04EUR
      0.01085977ZRO
    • 0.08EUR
      0.02171955ZRO
    • 0.8912EUR
      0.24195589ZRO
    • 1EUR
      0.27149449ZRO
    • 2EUR
      0.54298898ZRO
    • 2.5EUR
      0.67873623ZRO
    • 12EUR
      3.2579339ZRO
    • 25EUR
      6.7873623ZRO
    • 100EUR
      27.14944923ZRO
    • 200EUR
      54.29889847ZRO
    • 1024EUR
      278.01036021ZRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    LayerZero Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,879.525,199,806.4056,349.12337,704.995,874,730.062,119,788.57
    ETHEthereum2,405.61202,146.772,190.6113,128.56228,384.9982,408.53
    USDTTether USDt0.9999084.020.910535.4594.9234.25
    BNBBinance Coin560.9947,141.19510.853,061.6153,260.0119,217.90
    XRPXRP0.5296944.510.482352.8950.2818.14
    SOLSolana141.9511,928.68129.26774.7113,477.004,862.92
    USDCUSD Coin0.9999584.020.910585.4594.9334.25
    ADACardano0.3481429.250.317031.8933.0511.92
    AVAXAvalanche25.452,139.0623.18138.922,416.70872.02
    DOGEDogecoin0.108479.110.098780.5920110.293.71

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • nkn

      NKN

      NKN
    • iotx

      IOTX

      IoTeX
    • dome

      DOME

      Everdome
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • masa

      MASA

      Masa
    • ruby

      RUBY

      RUBY
    • klay

      KLAY

      Kaia
    • hbar

      HBAR

      Hedera Hashgraph
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu LayerZero với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong LayerZero?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.