Converter-BG

1 XYO ĐẾN USD

1 Tiền điện tử XYO bằng 0.02359 United States Dollar.

1 XYO = 0.02359 USD

Chuyển đổi 1 XYO thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XYO/USD tỷ lệ: 1 XYO = 0.02359 USD

Mua XYO (XYO)

Chuyển thành

từ
xyo
XYOXYO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 05:59

XYO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XYO0.02359 USD . Điều này có nghĩa là 1 XYO có giá trị là 0.02359 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 42.390843 XYO.

Giá trị của XYO đã thay đổi -13.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.87% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 13,476,747,692 XYO, XYO hiện có vốn hóa thị trường là $ 337,648,313.0214

    XYO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XYO ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1XYO
      0.02359USD
    • 10XYO
      0.23597USD
    • 11XYO
      0.25957USD
    • 15XYO
      0.35396USD
    • 20XYO
      0.47194USD
    • 27XYO
      0.63712USD
    • 30XYO
      0.70792USD
    • 32XYO
      0.75511USD
    • 35XYO
      0.8259USD
    • 37XYO
      0.8731USD
    • 50XYO
      1.17986USD
    • 77XYO
      1.81699USD

    USD ĐẾN XYO

    • Số lượng
    • 1USD
      42.37755XYO
    • 10USD
      423.77556XYO
    • 11USD
      466.15312XYO
    • 15USD
      635.66334XYO
    • 20USD
      847.55113XYO
    • 27USD
      1,144.19402XYO
    • 30USD
      1,271.32669XYO
    • 32USD
      1,356.08181XYO
    • 35USD
      1,483.21448XYO
    • 37USD
      1,567.96959XYO
    • 50USD
      2,118.87782XYO
    • 77USD
      3,263.07185XYO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XYO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,755.208,811,380.5198,791.24633,550.0210,853,158.533,632,386.79
    ETHEthereum3,829.87325,251.223,646.6423,385.99400,618.62134,080.94
    USDTTether USDt0.9998884.910.952056.10104.5935.00
    BNBBinance Coin709.2660,233.84675.324,330.8974,191.2624,830.68
    XRPXRP2.51213.342.3915.33262.7787.94
    SOLSolana215.4118,293.65205.101,315.3322,532.667,541.34
    USDCUSD Coin1.0084.920.952176.10104.6035.00
    ADACardano1.0286.830.973596.24106.9535.79
    AVAXAvalanche46.483,947.4544.25283.824,862.161,627.29
    DOGEDogecoin0.3829732.520.364652.3340.0613.40

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • near

      NEAR

      NEAR Protocol
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • xrph

      XRPH

      XRP Healthcare
    • axl

      AXL

      Axelar
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • trump_erc

      TRUMP_ERC

      TRUMP ERC20
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • melon

      MELON

      MELON

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XYO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XYO với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong XYO?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.