Converter-BG

1 XYO ĐẾN INR

1 Tiền điện tử XYO bằng 0.8484 Indian Rupee.

1 XYO = 0.8484 INR

Chuyển đổi 1 XYO thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XYO/INR tỷ lệ: 1 XYO = 0.8484 INR

Mua XYO (XYO)

Chuyển thành

từ
xyo
XYOXYO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 12:00

XYO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XYO0.8484 INR . Điều này có nghĩa là 1 XYO có giá trị là 0.8484 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 1.178689 XYO.

Giá trị của XYO đã thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 13,476,747,692 XYO, XYO hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 11,424,595,545.72453

    XYO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XYO ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1XYO
      0.8484INR
    • 12XYO
      10.18088INR
    • 12.5XYO
      10.60508INR
    • 15XYO
      12.7261INR
    • 25XYO
      21.21017INR
    • 32XYO
      27.14902INR
    • 69XYO
      58.54008INR
    • 250XYO
      212.10176INR
    • 300XYO
      254.52211INR
    • 500XYO
      424.20352INR
    • 1000XYO
      848.40705INR
    • 1024XYO
      868.76882INR

    INR ĐẾN XYO

    • Số lượng
    • 1INR
      1.17867XYO
    • 12INR
      14.14415XYO
    • 12.5INR
      14.73349XYO
    • 15INR
      17.68019XYO
    • 25INR
      29.46698XYO
    • 32INR
      37.71774XYO
    • 69INR
      81.32888XYO
    • 250INR
      294.66987XYO
    • 300INR
      353.60384XYO
    • 500INR
      589.33974XYO
    • 1000INR
      1,178.67949XYO
    • 1024INR
      1,206.96779XYO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XYO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,220.957,276,468.6274,936.57494,963.317,002,972.753,240,112.76
    ETHEthereum1,595.50136,229.901,402.969,266.69131,109.5260,661.33
    USDTTether USDt0.9999485.370.879265.8082.1638.01
    BNBBinance Coin588.7150,266.64517.673,419.2648,377.3022,383.05
    XRPXRP2.08177.591.8212.08170.9279.08
    SOLSolana138.8311,854.56122.08806.3711,408.995,278.67
    USDCUSD Coin0.9999585.370.879275.8082.1738.01
    ADACardano0.6268853.520.551233.6451.5123.83
    AVAXAvalanche19.581,672.5617.22113.771,609.70744.77
    DOGEDogecoin0.1576513.460.138630.9156712.955.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • wct

      WCT

      WalletConnect
    • math

      MATH

      MATH
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • ctk

      CTK

      CertiK
    • cake_erc20

      CAKE_ERC20

      cake
    • mvp

      MVP

      Metaverselab
    • sxp

      SXP

      Solar
    • twt

      TWT

      Trust Wallet Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XYO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XYO với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong XYO?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.