Converter-BG

1 XYO ĐẾN INR

1 Tiền điện tử XYO bằng 0.40147 Indian Rupee.

1 XYO = 0.40147 INR

Chuyển đổi 1 XYO thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XYO/INR tỷ lệ: 1 XYO = 0.40147 INR

Mua XYO (XYO)

Chuyển thành

từ
xyo
XYOXYO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

XYO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XYO0.40147 INR . Điều này có nghĩa là 1 XYO có giá trị là 0.40147 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 2.490846 XYO.

Giá trị của XYO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -26.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 13,476,747,692 XYO, XYO hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 4,919,744,470.79213

    XYO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XYO ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1XYO
      0.40147INR
    • 12XYO
      4.81766INR
    • 12.5XYO
      5.0184INR
    • 15XYO
      6.02208INR
    • 25XYO
      10.0368INR
    • 32XYO
      12.84711INR
    • 69XYO
      27.70158INR
    • 250XYO
      100.36807INR
    • 300XYO
      120.44169INR
    • 500XYO
      200.73615INR
    • 1000XYO
      401.4723INR
    • 1024XYO
      411.10764INR

    INR ĐẾN XYO

    • Số lượng
    • 1INR
      2.49083XYO
    • 12INR
      29.88998XYO
    • 12.5INR
      31.13539XYO
    • 15INR
      37.36247XYO
    • 25INR
      62.27079XYO
    • 32INR
      79.70661XYO
    • 69INR
      171.86739XYO
    • 250INR
      622.70795XYO
    • 300INR
      747.24954XYO
    • 500INR
      1,245.41591XYO
    • 1000INR
      2,490.83182XYO
    • 1024INR
      2,550.61178XYO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XYO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,856.944,851,536.3152,028.09318,982.765,288,122.811,966,767.18
    ETHEthereum2,285.72191,667.352,055.4412,601.90208,915.3777,700.14
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.2944,718.59479.562,940.1948,742.7918,128.49
    XRPXRP0.5831048.890.524363.2153.2919.82
    SOLSolana130.9710,982.43117.77722.0811,970.734,452.17
    USDCUSD Coin0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    ADACardano0.3298827.660.296641.8130.1511.21
    AVAXAvalanche23.481,969.0521.11129.462,146.24798.23
    DOGEDogecoin0.099508.340.089480.548629.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tlos

      TLOS

      Telos
    • nkn

      NKN

      NKN
    • spell

      SPELL

      Spell Token
    • io

      IO

      IO
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • pif

      PIF

      Play It Forward DAO
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • van

      VAN

      VAN
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XYO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XYO với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong XYO?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.