Converter-BG

1 XYO ĐẾN INR

1 Tiền điện tử XYO bằng 0.4236 Indian Rupee.

1 XYO = 0.4236 INR

Chuyển đổi 1 XYO thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XYO/INR tỷ lệ: 1 XYO = 0.4236 INR

Mua XYO (XYO)

Chuyển thành

từ
xyo
XYOXYO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 02:00

XYO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XYO0.4236 INR . Điều này có nghĩa là 1 XYO có giá trị là 0.4236 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 2.360717 XYO.

Giá trị của XYO đã thay đổi +19.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.18% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 13,476,747,692 XYO, XYO hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 6,322,459,856.49722

    XYO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XYO ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1XYO
      0.4236INR
    • 12XYO
      5.08323INR
    • 12.5XYO
      5.29503INR
    • 15XYO
      6.35403INR
    • 25XYO
      10.59006INR
    • 32XYO
      13.55528INR
    • 69XYO
      29.22857INR
    • 250XYO
      105.90063INR
    • 300XYO
      127.08076INR
    • 500XYO
      211.80127INR
    • 1000XYO
      423.60255INR
    • 1024XYO
      433.76901INR

    INR ĐẾN XYO

    • Số lượng
    • 1INR
      2.3607XYO
    • 12INR
      28.32844XYO
    • 12.5INR
      29.50879XYO
    • 15INR
      35.41055XYO
    • 25INR
      59.01758XYO
    • 32INR
      75.5425XYO
    • 69INR
      162.88853XYO
    • 250INR
      590.17585XYO
    • 300INR
      708.21102XYO
    • 500INR
      1,180.3517XYO
    • 1000INR
      2,360.7034XYO
    • 1024INR
      2,417.36028XYO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XYO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,643.247,653,839.7485,979.29525,232.309,056,301.543,125,469.84
    ETHEthereum3,117.33263,224.822,956.9318,063.37311,457.18107,488.69
    USDTTether USDt1.0084.450.948675.7999.9234.48
    BNBBinance Coin625.7652,838.84593.563,625.9762,520.8421,576.91
    XRPXRP1.1194.361.066.47111.6638.53
    SOLSolana239.1420,193.07226.831,385.7123,893.178,245.90
    USDCUSD Coin0.9999784.430.948515.7999.9034.48
    ADACardano0.7369662.220.699044.2773.6325.41
    AVAXAvalanche35.412,990.6333.59205.223,538.631,221.23
    DOGEDogecoin0.3738831.570.354652.1637.3512.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • copi

      COPI

      Cornucopias
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • xcore

      XCORE

      XCORE
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • aitech

      AITECH

      Solidus Ai Tech

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XYO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XYO với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong XYO?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.