Converter-BG

1 XY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử XY Finance bằng 0.14887 Euro.

1 XY = 0.14887 EUR

Chuyển đổi 1 XY Finance thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XY/EUR tỷ lệ: 1 XY = 0.14887 EUR

Mua XY Finance (XY)

Chuyển thành

từ
xy
XYXY Finance
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 10:59

XY Finance Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XY Finance0.14887 EUR . Điều này có nghĩa là 1 XY Finance có giá trị là 0.14887 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 6.71727 XY Finance.

Giá trị của XY Finance đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,996,415.15 XY Finance, XY Finance hiện có vốn hóa thị trường là € 279,937.60309

    XY Finance Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XY
      0.14887EUR
    • 11XY
      1.63761EUR
    • 16XY
      2.38198EUR
    • 20XY
      2.97747EUR
    • 25XY
      3.72184EUR
    • 35XY
      5.21058EUR
    • 37XY
      5.50833EUR
    • 75XY
      11.16554EUR
    • 100XY
      14.88739EUR
    • 300XY
      44.66219EUR
    • 500XY
      74.43698EUR
    • 2000XY
      297.74795EUR

    EUR ĐẾN XY

    • Số lượng
    • 1EUR
      6.717XY
    • 11EUR
      73.8879XY
    • 16EUR
      107.4734XY
    • 20EUR
      134.3418XY
    • 25EUR
      167.9272XY
    • 35EUR
      235.0981XY
    • 37EUR
      248.5323XY
    • 75EUR
      503.7817XY
    • 100EUR
      671.709XY
    • 300EUR
      2,015.1271XY
    • 500EUR
      3,358.5452XY
    • 2000EUR
      13,434.181XY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XY Finance Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,908.288,348,580.4994,802.90575,181.4710,166,902.383,418,982.83
    ETHEthereum3,344.61282,309.463,205.7819,449.91343,796.50115,613.81
    USDTTether USDt1.0084.450.959055.81102.8534.58
    BNBBinance Coin625.0752,760.94599.133,635.0064,252.2921,607.11
    XRPXRP1.43120.771.378.32147.0749.45
    SOLSolana258.6221,829.60247.881,503.9626,584.108,939.85
    USDCUSD Coin0.9999184.400.958415.81102.7834.56
    ADACardano0.8776974.080.841265.1090.2130.33
    AVAXAvalanche37.363,153.7835.81217.283,840.671,291.56
    DOGEDogecoin0.3909633.000.374732.2740.1813.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • nkn

      NKN

      NKN
    • uft

      UFT

      UniLend
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • sfx

      SFX

      Safex
    • mpl

      MPL

      Maple
    • frax

      FRAX

      Frax
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace
    • dym

      DYM

      Dymension

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XY Finance với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong XY Finance?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.