Converter-BG

1 XY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử XY Finance bằng 0.06616 Euro.

1 XY = 0.06616 EUR

Chuyển đổi 1 XY Finance thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XY/EUR tỷ lệ: 1 XY = 0.06616 EUR

Mua XY Finance (XY)

Chuyển thành

từ
xy
XYXY Finance
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 09:00

XY Finance Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XY Finance0.06616 EUR . Điều này có nghĩa là 1 XY Finance có giá trị là 0.06616 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 15.114873 XY Finance.

Giá trị của XY Finance đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,996,415.15 XY Finance, XY Finance hiện có vốn hóa thị trường là € 332,401.15637

    XY Finance Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XY
      0.06616EUR
    • 11XY
      0.72784EUR
    • 16XY
      1.05868EUR
    • 20XY
      1.32336EUR
    • 25XY
      1.6542EUR
    • 35XY
      2.31588EUR
    • 37XY
      2.44821EUR
    • 75XY
      4.9626EUR
    • 100XY
      6.6168EUR
    • 300XY
      19.85041EUR
    • 500XY
      33.08401EUR
    • 2000XY
      132.33607EUR

    EUR ĐẾN XY

    • Số lượng
    • 1EUR
      15.113XY
    • 11EUR
      166.2434XY
    • 16EUR
      241.8085XY
    • 20EUR
      302.2607XY
    • 25EUR
      377.8259XY
    • 35EUR
      528.9562XY
    • 37EUR
      559.1823XY
    • 75EUR
      1,133.4777XY
    • 100EUR
      1,511.3037XY
    • 300EUR
      4,533.9111XY
    • 500EUR
      7,556.5185XY
    • 2000EUR
      30,226.0741XY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XY Finance Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,982.829,073,560.50100,720.83633,518.8310,340,114.933,743,002.36
    ETHEthereum3,298.88285,119.043,164.9519,907.10324,918.06117,616.59
    USDTTether USDt0.9998286.410.959236.0398.4735.64
    BNBBinance Coin698.3560,358.36670.004,214.2368,783.6324,898.88
    XRPXRP3.16273.703.0319.11311.91112.90
    SOLSolana253.7221,929.50243.421,531.1224,990.599,046.30
    USDCUSD Coin1.0086.430.959416.0398.4935.65
    ADACardano0.9944485.940.954076.0097.9435.45
    AVAXAvalanche36.843,184.0935.34222.313,628.551,313.49
    DOGEDogecoin0.3639731.450.349192.1935.8412.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • snow

      SNOW

      Snowman
    • blast

      BLAST

      Blast
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • amas

      AMAS

      Amasa
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • vis

      VIS

      Vigorus
    • erg

      ERG

      Ergo
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • ki

      KI

      Genopets KI
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XY Finance với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong XY Finance?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.