Converter-BG

1 XY ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử XY Finance bằng 0.42336 Brazilian Real.

1 XY = 0.42336 BRL

Chuyển đổi 1 XY Finance thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XY/BRL tỷ lệ: 1 XY = 0.42336 BRL

Mua XY Finance (XY)

Chuyển thành

từ
xy
XYXY Finance
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 21:00

XY Finance Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XY Finance0.42336 BRL . Điều này có nghĩa là 1 XY Finance có giá trị là 0.42336 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.362055 XY Finance.

Giá trị của XY Finance đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,996,415.15 XY Finance, XY Finance hiện có vốn hóa thị trường là R$ 3,256,330.5092

    XY Finance Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XY ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1XY
      0.42336BRL
    • 12.5XY
      5.29209BRL
    • 15XY
      6.35051BRL
    • 16XY
      6.77388BRL
    • 25XY
      10.58419BRL
    • 50XY
      21.16838BRL
    • 75XY
      31.75257BRL
    • 77XY
      32.5993BRL
    • 100XY
      42.33676BRL
    • 500XY
      211.6838BRL
    • 1024XY
      433.52843BRL
    • 2000XY
      846.73522BRL

    BRL ĐẾN XY

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.362XY
    • 12.5BRL
      29.5251XY
    • 15BRL
      35.4302XY
    • 16BRL
      37.7922XY
    • 25BRL
      59.0503XY
    • 50BRL
      118.1006XY
    • 75BRL
      177.151XY
    • 77BRL
      181.875XY
    • 100BRL
      236.2013XY
    • 500BRL
      1,181.0067XY
    • 1024BRL
      2,418.7017XY
    • 2000BRL
      4,724.0269XY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XY Finance Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,359.668,100,689.3491,378.30580,358.939,800,981.493,355,230.38
    ETHEthereum3,282.53278,847.693,145.4819,977.52337,376.36115,496.12
    USDTTether USDt0.9989184.850.957206.07102.6635.14
    BNBBinance Coin650.0155,217.70622.873,955.9766,807.6022,870.65
    XRPXRP2.20187.502.1113.43226.8577.66
    SOLSolana180.3215,318.51172.791,097.4618,533.796,344.78
    USDCUSD Coin0.9999584.940.958206.08102.7735.18
    ADACardano0.8880875.440.851005.4091.2731.24
    AVAXAvalanche36.473,098.1834.94221.963,748.481,283.24
    DOGEDogecoin0.3127226.560.299661.9032.1411.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mex

      MEX

      xExchange
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • sbr

      SBR

      Saber
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • tbtc

      TBTC

      Tron Bitcoin
    • farm

      FARM

      Harvest Finance
    • ginnan

      GINNAN

      Ginnan The Cat
    • waves

      WAVES

      Waves
    • clv

      CLV

      Clover Finance
    • xsp

      XSP

      XSP Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XY Finance với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong XY Finance?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.