Converter-BG

1 XVS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Venus bằng 6.18076 Euro.

1 XVS = 6.18076 EUR

Chuyển đổi 1 Venus thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XVS/EUR tỷ lệ: 1 XVS = 6.18076 EUR

Mua Venus (XVS)

Chuyển thành

từ
xvs
XVSVenus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Venus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Venus6.18076 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Venus có giá trị là 6.18076 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.161792 Venus.

Giá trị của Venus đã thay đổi -1.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 16,249,827.30630196 Venus, Venus hiện có vốn hóa thị trường là € 100,636,757.70382

    Venus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XVS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0004XVS
      0.00247EUR
    • 0.003XVS
      0.01854EUR
    • 0.025XVS
      0.15451EUR
    • 0.18XVS
      1.11253EUR
    • 0.25XVS
      1.54519EUR
    • 0.27XVS
      1.6688EUR
    • 1XVS
      6.18076EUR
    • 1.5XVS
      9.27114EUR
    • 9XVS
      55.62686EUR
    • 12XVS
      74.16915EUR
    • 20XVS
      123.61525EUR
    • 2000XVS
      12,361.52525EUR

    EUR ĐẾN XVS

    • Số lượng
    • 0.0004EUR
      0XVS
    • 0.003EUR
      0.0004XVS
    • 0.025EUR
      0.004XVS
    • 0.18EUR
      0.0291XVS
    • 0.25EUR
      0.0404XVS
    • 0.27EUR
      0.0436XVS
    • 1EUR
      0.1617XVS
    • 1.5EUR
      0.2426XVS
    • 9EUR
      1.4561XVS
    • 12EUR
      1.9415XVS
    • 20EUR
      3.2358XVS
    • 2000EUR
      323.5846XVS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Venus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,822.954,848,686.2751,997.52318,795.375,285,016.291,965,611.80
    ETHEthereum2,284.53191,567.342,054.3712,595.32208,806.3677,659.59
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.0544,698.47479.342,938.8748,720.8618,120.34
    XRPXRP0.5803548.660.521893.1953.0419.72
    SOLSolana130.2510,922.57117.13718.1411,905.494,427.91
    USDCUSD Coin0.9997883.830.899065.5191.3833.98
    ADACardano0.3285927.550.295481.8130.0311.17
    AVAXAvalanche23.361,958.9021.00128.792,135.18794.12
    DOGEDogecoin0.099218.310.089220.547009.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wam

      WAM

      WAM
    • lmr

      LMR

      Lumerin
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • ruby

      RUBY

      RUBY
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • waves

      WAVES

      Waves
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • billy

      BILLY

      Billy
    • lfg

      LFG

      LessFnGas

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XVS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Venus với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Venus?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.