Converter-BG

1 XVS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Venus bằng 8.70939 Euro.

1 XVS = 8.70939 EUR

Chuyển đổi 1 Venus thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XVS/EUR tỷ lệ: 1 XVS = 8.70939 EUR

Mua Venus (XVS)

Chuyển thành

từ
xvs
XVSVenus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 02:00

Venus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Venus8.70939 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Venus có giá trị là 8.70939 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.114818 Venus.

Giá trị của Venus đã thay đổi -3.19% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 16,488,827.93919544 Venus, Venus hiện có vốn hóa thị trường là € 150,732,761.89953

    Venus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XVS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0004XVS
      0.00348EUR
    • 0.003XVS
      0.02612EUR
    • 0.025XVS
      0.21773EUR
    • 0.18XVS
      1.56769EUR
    • 0.25XVS
      2.17734EUR
    • 0.27XVS
      2.35153EUR
    • 1XVS
      8.70939EUR
    • 1.5XVS
      13.06408EUR
    • 9XVS
      78.38451EUR
    • 12XVS
      104.51268EUR
    • 20XVS
      174.18781EUR
    • 2000XVS
      17,418.78159EUR

    EUR ĐẾN XVS

    • Số lượng
    • 0.0004EUR
      0XVS
    • 0.003EUR
      0.0003XVS
    • 0.025EUR
      0.0028XVS
    • 0.18EUR
      0.0206XVS
    • 0.25EUR
      0.0287XVS
    • 0.27EUR
      0.031XVS
    • 1EUR
      0.1148XVS
    • 1.5EUR
      0.1722XVS
    • 9EUR
      1.0333XVS
    • 12EUR
      1.3778XVS
    • 20EUR
      2.2963XVS
    • 2000EUR
      229.6371XVS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Venus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,948.348,235,645.8592,951.45590,027.649,980,409.273,411,971.18
    ETHEthereum3,355.14285,015.643,216.8220,419.41345,397.65118,080.01
    USDTTether USDt0.9996584.910.958446.08102.9135.18
    BNBBinance Coin664.8856,480.97637.474,046.4768,446.7523,399.67
    XRPXRP2.24190.382.1413.63230.7178.87
    SOLSolana182.8515,533.52175.311,112.8718,824.376,435.43
    USDCUSD Coin1.0084.970.959036.08102.9735.20
    ADACardano0.9007376.510.863595.4892.7231.70
    AVAXAvalanche37.423,178.8035.87227.733,852.241,316.95
    DOGEDogecoin0.3190427.100.305891.9432.8411.22

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • amp

      AMP

      AMP
    • x2y2

      X2Y2

      X2Y2
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • mpl

      MPL

      Maple
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • grt

      GRT

      The Graph
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • kiro

      KIRO

      Kirobo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XVS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Venus với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Venus?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.