Converter-BG

1 XRP ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử XRP bằng 228.56713 Japanese Yen.

1 XRP = 228.56713 JPY

Chuyển đổi 1 XRP thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/JPY tỷ lệ: 1 XRP = 228.56713 JPY

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/23 20:59

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP228.56713 JPY . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 228.56713 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.004375 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi +1.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +30.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 56,931,242,174 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 12,073,617,767,185.83008

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0002XRP
      0.04571JPY
    • 0.0025XRP
      0.57141JPY
    • 0.005XRP
      1.14283JPY
    • 0.006XRP
      1.3714JPY
    • 0.0125XRP
      2.85708JPY
    • 0.025XRP
      5.71417JPY
    • 0.1XRP
      22.85671JPY
    • 0.44XRP
      100.56953JPY
    • 0.5XRP
      114.28356JPY
    • 1XRP
      228.56713JPY
    • 32XRP
      7,314.14822JPY
    • 500XRP
      114,283.56607JPY

    JPY ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.0002JPY
      0.00000087XRP
    • 0.0025JPY
      0.00001093XRP
    • 0.005JPY
      0.00002187XRP
    • 0.006JPY
      0.00002625XRP
    • 0.0125JPY
      0.00005468XRP
    • 0.025JPY
      0.00010937XRP
    • 0.1JPY
      0.0004375XRP
    • 0.44JPY
      0.00192503XRP
    • 0.5JPY
      0.00218754XRP
    • 1JPY
      0.00437508XRP
    • 32JPY
      0.14000263XRP
    • 500JPY
      2.18754111XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,853.848,262,616.9593,927.65567,650.1310,207,010.273,381,094.97
    ETHEthereum3,422.16288,962.233,284.8619,851.99356,962.02118,244.47
    USDTTether USDt1.0084.530.960995.80104.4334.59
    BNBBinance Coin652.8855,128.91626.693,787.4168,102.0822,558.96
    XRPXRP1.47124.701.418.56154.0451.02
    SOLSolana255.3221,559.22245.081,481.1426,632.638,822.11
    USDCUSD Coin0.9998884.420.959765.80104.2934.54
    ADACardano1.0689.681.016.16110.7836.69
    AVAXAvalanche41.653,516.8939.97241.614,344.501,439.12
    DOGEDogecoin0.4291736.230.411952.4844.7614.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • vgo

      VGO

      Vagabond
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • mina

      MINA

      MINA
    • ae

      AE

      Aeternity
    • dar

      DAR

      Mines of Dalarnia
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong XRP?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.