Converter-BG

1 XRP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử XRP bằng 0.87977 Pound Sterling.

1 XRP = 0.87977 GBP

Chuyển đổi 1 XRP thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/GBP tỷ lệ: 1 XRP = 0.87977 GBP

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 16:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP0.87977 GBP . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 0.87977 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.13666 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi +1.31% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +52.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 56,931,242,174 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là £ 49,819,426,400.69939

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1XRP
      0.87977GBP
    • 12XRP
      10.55735GBP
    • 25XRP
      21.99448GBP
    • 27XRP
      23.75404GBP
    • 35XRP
      30.79227GBP
    • 50XRP
      43.98896GBP
    • 100XRP
      87.97793GBP
    • 200XRP
      175.95586GBP
    • 300XRP
      263.9338GBP
    • 500XRP
      439.88966GBP
    • 2000XRP
      1,759.55866GBP
    • 5000XRP
      4,398.89666GBP

    GBP ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.13664865XRP
    • 12GBP
      13.6397839XRP
    • 25GBP
      28.41621647XRP
    • 27GBP
      30.68951379XRP
    • 35GBP
      39.78270307XRP
    • 50GBP
      56.83243295XRP
    • 100GBP
      113.66486591XRP
    • 200GBP
      227.32973183XRP
    • 300GBP
      340.99459774XRP
    • 500GBP
      568.32432957XRP
    • 2000GBP
      2,273.2973183XRP
    • 5000GBP
      5,683.24329575XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,122.818,206,489.2292,407.79564,565.209,838,405.313,349,212.26
    ETHEthereum3,315.12280,114.743,154.1819,270.48335,817.46114,319.74
    USDTTether USDt1.0084.520.951825.81101.3334.49
    BNBBinance Coin621.1952,488.28591.033,610.9362,925.9321,421.39
    XRPXRP1.1193.801.056.45112.4538.28
    SOLSolana249.6621,095.73237.541,451.2825,290.768,609.53
    USDCUSD Coin0.9999384.490.951385.81101.2934.48
    ADACardano0.7874166.530.749194.5779.7627.15
    AVAXAvalanche35.382,989.8733.66205.683,584.431,220.22
    DOGEDogecoin0.3840232.440.365382.2338.9013.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • index

      INDEX

      Index Cooperative
    • solama

      SOLAMA

      Solama
    • qi

      QI

      BENQI
    • axl

      AXL

      Axelar
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • hai

      HAI

      Hai
    • sti

      STI

      Seek Tiger
    • dash

      DASH

      dash
    • kar

      KAR

      Karura

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong XRP?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.