Converter-BG

1 XDB ĐẾN INR

1 Tiền điện tử XDB Chain bằng 0.02267 Indian Rupee.

1 XDB = 0.02267 INR

Chuyển đổi 1 XDB Chain thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XDB/INR tỷ lệ: 1 XDB = 0.02267 INR

Mua XDB Chain (XDB)

Chuyển thành

từ
xdb
XDBXDB Chain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

XDB Chain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XDB Chain0.02267 INR . Điều này có nghĩa là 1 XDB Chain có giá trị là 0.02267 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 44.11116 XDB Chain.

Giá trị của XDB Chain đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 17,197,670,082 XDB Chain, XDB Chain hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 385,683,244.71926

    XDB Chain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XDB ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1XDB
      0.02267INR
    • 12.5XDB
      0.2834INR
    • 16XDB
      0.36275INR
    • 25XDB
      0.56681INR
    • 50XDB
      1.13362INR
    • 54XDB
      1.22431INR
    • 69XDB
      1.56439INR
    • 75XDB
      1.70043INR
    • 100XDB
      2.26724INR
    • 300XDB
      6.80172INR
    • 1024XDB
      23.21655INR
    • 5000XDB
      113.36206INR

    INR ĐẾN XDB

    • Số lượng
    • 1INR
      44.10646547XDB
    • 12.5INR
      551.33081839XDB
    • 16INR
      705.70344754XDB
    • 25INR
      1,102.66163678XDB
    • 50INR
      2,205.32327356XDB
    • 54INR
      2,381.74913545XDB
    • 69INR
      3,043.34611752XDB
    • 75INR
      3,307.98491034XDB
    • 100INR
      4,410.64654713XDB
    • 300INR
      13,231.93964139XDB
    • 1024INR
      45,165.02064264XDB
    • 5000INR
      220,532.32735664XDB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XDB Chain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,804.884,847,171.0951,981.27318,695.755,283,364.761,964,997.56
    ETHEthereum2,282.65191,409.572,052.6812,584.95208,634.3977,595.64
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin532.5644,657.40478.902,936.1748,676.0918,103.69
    XRPXRP0.5792348.570.520883.1952.9419.69
    SOLSolana130.2510,922.32117.13718.1311,905.214,427.80
    USDCUSD Coin0.9997783.830.899055.5191.3733.98
    ADACardano0.3284127.530.295321.8130.0111.16
    AVAXAvalanche23.331,957.0620.98128.672,133.17793.37
    DOGEDogecoin0.099118.310.089130.546469.053.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wif

      WIF

      Dogwifhat
    • mplx

      MPLX

      Metaplex
    • neiro

      NEIRO

      Neiro
    • gst

      GST

      STEPN
    • ankr

      ANKR

      Ankr
    • naos

      NAOS

      NAOS Finance
    • itgr

      ITGR

      Integral
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • elf

      ELF

      aelf
    • thc

      THC

      Thetan Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XDB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XDB Chain với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong XDB Chain?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.