Converter-BG

1 XDB ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử XDB Chain bằng 0.00019 Euro.

1 XDB = 0.00019 EUR

Chuyển đổi 1 XDB Chain thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XDB/EUR tỷ lệ: 1 XDB = 0.00019 EUR

Mua XDB Chain (XDB)

Chuyển thành

từ
xdb
XDBXDB Chain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

XDB Chain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XDB Chain0.00019 EUR . Điều này có nghĩa là 1 XDB Chain có giá trị là 0.00019 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5,263.157894 XDB Chain.

Giá trị của XDB Chain đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 17,197,670,082 XDB Chain, XDB Chain hiện có vốn hóa thị trường là € 3,915,617.22238

    XDB Chain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XDB ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XDB
      0.00019EUR
    • 10XDB
      0.0019EUR
    • 12XDB
      0.00228EUR
    • 20XDB
      0.0038EUR
    • 25XDB
      0.00475EUR
    • 27XDB
      0.00513EUR
    • 30XDB
      0.0057EUR
    • 37XDB
      0.00703EUR
    • 50XDB
      0.0095EUR
    • 75XDB
      0.01426EUR
    • 250XDB
      0.04753EUR
    • 300XDB
      0.05704EUR

    EUR ĐẾN XDB

    • Số lượng
    • 1EUR
      5,259.04294801XDB
    • 10EUR
      52,590.42948013XDB
    • 12EUR
      63,108.51537615XDB
    • 20EUR
      105,180.85896026XDB
    • 25EUR
      131,476.07370033XDB
    • 27EUR
      141,994.15959635XDB
    • 30EUR
      157,771.28844039XDB
    • 37EUR
      194,584.58907648XDB
    • 50EUR
      262,952.14740066XDB
    • 75EUR
      394,428.22110099XDB
    • 250EUR
      1,314,760.7370033XDB
    • 300EUR
      1,577,712.88440397XDB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XDB Chain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,492.885,762,569.4763,214.48402,012.136,703,571.302,351,121.07
    ETHEthereum2,458.39206,833.962,268.9314,429.28240,609.0384,387.99
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.9547,027.16515.883,280.7354,706.4819,187.02
    XRPXRP0.5025342.280.463802.9449.1817.25
    SOLSolana164.5013,840.43151.82965.5416,100.515,646.87
    USDCUSD Coin0.9999984.130.922935.8697.8734.32
    ADACardano0.3365928.310.310651.9732.9411.55
    AVAXAvalanche23.281,958.7021.48136.642,278.54799.14
    DOGEDogecoin0.1497612.600.138220.8790514.655.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • flr

      FLR

      Flare
    • axl

      AXL

      Axelar
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • zoo

      ZOO

      ZooKeeper
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • pixel

      PIXEL

      Pixels
    • rfox

      RFOX

      RedFOX Labs
    • fitfi

      FITFI

      STEP.APP

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XDB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XDB Chain với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong XDB Chain?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.