Converter-BG

1 XAI ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Xai bằng 0.21287 United States Dollar.

1 XAI = 0.21287 USD

Chuyển đổi 1 Xai thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XAI/USD tỷ lệ: 1 XAI = 0.21287 USD

Mua Xai (XAI)

Chuyển thành

từ
xai
XAIXai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 06:58

Xai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Xai0.21287 USD . Điều này có nghĩa là 1 Xai có giá trị là 0.21287 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 4.697702 Xai.

Giá trị của Xai đã thay đổi -3.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,029,246,635.2789927 Xai, Xai hiện có vốn hóa thị trường là $ 222,094,722.63798

    Xai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XAI ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1XAI
      0.21287USD
    • 10XAI
      2.12878USD
    • 12XAI
      2.55453USD
    • 27XAI
      5.74771USD
    • 50XAI
      10.64391USD
    • 69XAI
      14.68859USD
    • 200XAI
      42.57565USD
    • 300XAI
      63.86347USD
    • 500XAI
      106.43912USD
    • 1000XAI
      212.87825USD
    • 1024XAI
      217.98733USD
    • 5000XAI
      1,064.39127USD

    USD ĐẾN XAI

    • Số lượng
    • 1USD
      4.69752066XAI
    • 10USD
      46.97520669XAI
    • 12USD
      56.37024803XAI
    • 27USD
      126.83305808XAI
    • 50USD
      234.87603349XAI
    • 69USD
      324.12892622XAI
    • 200USD
      939.50413399XAI
    • 300USD
      1,409.25620098XAI
    • 500USD
      2,348.76033497XAI
    • 1000USD
      4,697.52066995XAI
    • 1024USD
      4,810.26116603XAI
    • 5000USD
      23,487.60334979XAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Xai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,724.048,894,061.5599,707.86627,347.6810,528,765.433,639,841.78
    ETHEthereum3,286.92284,588.773,190.4120,073.63336,895.40116,466.26
    USDTTether USDt0.9993886.520.970036.10102.4335.41
    BNBBinance Coin699.1060,530.16678.584,269.5271,655.4424,771.61
    XRPXRP3.11269.313.0118.99318.81110.21
    SOLSolana232.5820,137.87225.751,420.4323,839.158,241.30
    USDCUSD Coin0.9998586.560.970496.10102.4835.42
    ADACardano1.0692.281.036.50109.2437.76
    AVAXAvalanche39.273,400.9138.12239.884,025.991,391.80
    DOGEDogecoin0.3941034.120.382532.4040.3913.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • dent

      DENT

      Dent
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • zack

      ZACK

      Zack Morris
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • eq

      EQ

      Equilibrium Games
    • ae

      AE

      Aeternity
    • x

      X

      X Empire

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Xai với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Xai?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.