Converter-BG

1 XAI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Xai bằng 0.22838 Euro.

1 XAI = 0.22838 EUR

Chuyển đổi 1 Xai thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XAI/EUR tỷ lệ: 1 XAI = 0.22838 EUR

Mua Xai (XAI)

Chuyển thành

từ
xai
XAIXai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 08:00

Xai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Xai0.22838 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Xai có giá trị là 0.22838 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.378667 Xai.

Giá trị của Xai đã thay đổi -1.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 782,796,383.4908419 Xai, Xai hiện có vốn hóa thị trường là € 170,729,420.63624

    Xai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XAI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XAI
      0.22838EUR
    • 12XAI
      2.74061EUR
    • 12.5XAI
      2.8548EUR
    • 15XAI
      3.42576EUR
    • 16XAI
      3.65415EUR
    • 20XAI
      4.56768EUR
    • 30XAI
      6.85153EUR
    • 32XAI
      7.3083EUR
    • 54XAI
      12.33276EUR
    • 77XAI
      17.5856EUR
    • 100XAI
      22.83844EUR
    • 250XAI
      57.09612EUR

    EUR ĐẾN XAI

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.37858098XAI
    • 12EUR
      52.54297187XAI
    • 12.5EUR
      54.73226237XAI
    • 15EUR
      65.67871484XAI
    • 16EUR
      70.05729583XAI
    • 20EUR
      87.57161979XAI
    • 30EUR
      131.35742969XAI
    • 32EUR
      140.11459167XAI
    • 54EUR
      236.44337345XAI
    • 77EUR
      337.15073621XAI
    • 100EUR
      437.85809898XAI
    • 250EUR
      1,094.64524745XAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Xai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,976.517,762,477.7987,204.03533,693.739,197,609.073,172,803.30
    ETHEthereum3,123.67263,626.682,961.5918,125.12312,366.13107,753.68
    USDTTether USDt1.0084.400.948245.80100.0134.50
    BNBBinance Coin625.5952,798.06593.133,630.0262,559.3921,580.46
    XRPXRP1.1597.401.096.69115.4139.81
    SOLSolana242.6520,479.24230.061,408.0024,265.458,370.60
    USDCUSD Coin1.0084.400.948175.80100.0034.49
    ADACardano0.7705165.020.730534.4777.0526.57
    AVAXAvalanche35.573,002.8133.73206.453,557.971,227.35
    DOGEDogecoin0.3764631.770.356922.1837.6412.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • bpet

      BPET

      BPET
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • jbx

      JBX

      Juicebox
    • xtt

      XTT

      XSwap Treasure Token
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • ever

      EVER

      Everscale

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Xai với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Xai?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.