Converter-BG

1 WRX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử WazirX bằng 12.60792 Japanese Yen.

1 WRX = 12.60792 JPY

Chuyển đổi 1 WazirX thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WRX/JPY tỷ lệ: 1 WRX = 12.60792 JPY

Mua WazirX (WRX)

Chuyển thành

từ
wrx
WRXWazirX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 13:00

WazirX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WazirX12.60792 JPY . Điều này có nghĩa là 1 WazirX có giá trị là 12.60792 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.079315 WazirX.

Giá trị của WazirX đã thay đổi -2.65% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -68.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 381,856,872.3419691 WazirX, WazirX hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 6,237,422,446.06622

    WazirX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WRX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00005WRX
      0.00063JPY
    • 0.0002WRX
      0.00252JPY
    • 0.0015WRX
      0.01891JPY
    • 0.009WRX
      0.11347JPY
    • 0.08WRX
      1.00863JPY
    • 0.09WRX
      1.13471JPY
    • 0.8912WRX
      11.23617JPY
    • 1WRX
      12.60792JPY
    • 4WRX
      50.43168JPY
    • 27WRX
      340.41387JPY
    • 250WRX
      3,151.9803JPY
    • 1000WRX
      12,607.92121JPY

    JPY ĐẾN WRX

    • Số lượng
    • 0.00005JPY
      0WRX
    • 0.0002JPY
      0WRX
    • 0.0015JPY
      0.0001WRX
    • 0.009JPY
      0.0007WRX
    • 0.08JPY
      0.0063WRX
    • 0.09JPY
      0.0071WRX
    • 0.8912JPY
      0.0706WRX
    • 1JPY
      0.0793WRX
    • 4JPY
      0.3172WRX
    • 27JPY
      2.1415WRX
    • 250JPY
      19.8288WRX
    • 1000JPY
      79.3152WRX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WazirX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,439.488,277,729.7693,431.31593,016.7110,030,969.733,429,256.12
    ETHEthereum3,411.86289,846.293,271.5120,764.59351,236.33120,076.06
    USDTTether USDt0.9997584.930.958626.08102.9235.18
    BNBBinance Coin669.4056,867.62641.864,073.9968,912.3023,558.83
    XRPXRP2.25191.752.1613.73232.3779.44
    SOLSolana187.9915,970.36180.251,144.1119,352.916,616.12
    USDCUSD Coin1.0084.960.958996.08102.9535.19
    ADACardano0.9212178.250.883315.6094.8332.42
    AVAXAvalanche39.153,326.4237.54238.304,030.971,378.05
    DOGEDogecoin0.3248227.590.311461.9733.4311.43

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ese

      ESE

      Eesee
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • goo

      GOO

      Art Gobblers Goo
    • ape

      APE

      ApeCoin
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • kaia

      KAIA

      Kaia
    • srx

      SRX

      StorX Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WRX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WazirX với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong WazirX?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.