Converter-BG

1 WRX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử WazirX bằng 0.09424 Pound Sterling.

1 WRX = 0.09424 GBP

Chuyển đổi 1 WazirX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WRX/GBP tỷ lệ: 1 WRX = 0.09424 GBP

Mua WazirX (WRX)

Chuyển thành

từ
wrx
WRXWazirX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 11:00

WazirX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WazirX0.09424 GBP . Điều này có nghĩa là 1 WazirX có giá trị là 0.09424 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 10.611205 WazirX.

Giá trị của WazirX đã thay đổi +1.24% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +7.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 381,856,872.3419691 WazirX, WazirX hiện có vốn hóa thị trường là £ 35,836,990.85971

    WazirX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WRX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1WRX
      0.09424GBP
    • 10WRX
      0.94243GBP
    • 12.5WRX
      1.17804GBP
    • 16WRX
      1.50789GBP
    • 20WRX
      1.88486GBP
    • 32WRX
      3.01578GBP
    • 54WRX
      5.08914GBP
    • 75WRX
      7.06825GBP
    • 100WRX
      9.42434GBP
    • 300WRX
      28.27302GBP
    • 1000WRX
      94.24341GBP
    • 1024WRX
      96.50525GBP

    GBP ĐẾN WRX

    • Số lượng
    • 1GBP
      10.6108WRX
    • 10GBP
      106.1082WRX
    • 12.5GBP
      132.6352WRX
    • 16GBP
      169.7731WRX
    • 20GBP
      212.2164WRX
    • 32GBP
      339.5462WRX
    • 54GBP
      572.9843WRX
    • 75GBP
      795.8115WRX
    • 100GBP
      1,061.0821WRX
    • 300GBP
      3,183.2463WRX
    • 1000GBP
      10,610.8212WRX
    • 1024GBP
      10,865.4809WRX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WazirX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,194.206,429,099.0470,689.47433,807.877,442,370.282,618,070.91
    ETHEthereum2,922.65246,607.052,711.5016,639.98285,474.06100,423.83
    USDTTether USDt1.0084.410.928215.6997.7234.37
    BNBBinance Coin598.4750,497.92555.233,407.3858,456.7520,563.87
    XRPXRP0.5515046.530.511653.1353.8618.94
    SOLSolana204.5217,257.07189.741,164.4319,976.917,027.46
    USDCUSD Coin0.9995584.330.927335.6997.6334.34
    ADACardano0.4328036.510.401532.4642.2714.87
    AVAXAvalanche28.022,364.5825.99159.552,737.25962.91
    DOGEDogecoin0.1976316.670.183361.1219.306.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • flr

      FLR

      Flare
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • meld

      MELD

      MELD
    • hbot

      HBOT

      Hummingbot
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • ace

      ACE

      Fusionist
    • icp

      ICP

      Internet Computer

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WRX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WazirX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong WazirX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.