Converter-BG

1 WLD ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Worldcoin bằng 1.7983 Pound Sterling.

1 WLD = 1.7983 GBP

Chuyển đổi 1 Worldcoin thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WLD/GBP tỷ lệ: 1 WLD = 1.7983 GBP

Mua Worldcoin (WLD)

Chuyển thành

từ
wld
WLDWorldcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 10:00

Worldcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Worldcoin1.7983 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Worldcoin có giá trị là 1.7983 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.55608 Worldcoin.

Giá trị của Worldcoin đã thay đổi -5.19% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -22.43% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 800,595,045.7401187 Worldcoin, Worldcoin hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,404,214,784.99955

    Worldcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WLD ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.007WLD
      0.01258GBP
    • 0.15WLD
      0.26974GBP
    • 0.22WLD
      0.39562GBP
    • 0.27WLD
      0.48554GBP
    • 1WLD
      1.7983GBP
    • 2WLD
      3.5966GBP
    • 5WLD
      8.99151GBP
    • 6WLD
      10.78981GBP
    • 7WLD
      12.58811GBP
    • 37WLD
      66.53718GBP
    • 69WLD
      124.08286GBP
    • 5000WLD
      8,991.51191GBP

    GBP ĐẾN WLD

    • Số lượng
    • 0.007GBP
      0.00389256WLD
    • 0.15GBP
      0.083412WLD
    • 0.22GBP
      0.1223376WLD
    • 0.27GBP
      0.1501416WLD
    • 1GBP
      0.55608WLD
    • 2GBP
      1.11216001WLD
    • 5GBP
      2.78040002WLD
    • 6GBP
      3.33648003WLD
    • 7GBP
      3.89256004WLD
    • 37GBP
      20.57496021WLD
    • 69GBP
      38.3695204WLD
    • 5000GBP
      2,780.40002961WLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Worldcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,835.918,226,095.0392,843.66589,343.399,954,140.703,396,210.04
    ETHEthereum3,378.93287,036.413,239.6320,564.19347,333.79118,505.31
    USDTTether USDt0.9992684.880.958076.08102.7135.04
    BNBBinance Coin666.6356,629.58639.144,057.1268,525.6923,379.98
    XRPXRP2.26192.702.1713.80233.1879.55
    SOLSolana185.3915,748.68177.741,128.2819,056.986,501.97
    USDCUSD Coin0.9999084.940.958686.08102.7835.06
    ADACardano0.9119877.470.874385.5593.7431.98
    AVAXAvalanche38.053,232.9036.48231.613,912.041,334.73
    DOGEDogecoin0.3196227.150.306451.9432.8511.20

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • auction

      AUCTION

      Bounce Token
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • kava

      KAVA

      Kava
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Worldcoin với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Worldcoin?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.