Converter-BG

1 WLD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Worldcoin bằng 1.60928 Euro.

1 WLD = 1.60928 EUR

Chuyển đổi 1 Worldcoin thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WLD/EUR tỷ lệ: 1 WLD = 1.60928 EUR

Mua Worldcoin (WLD)

Chuyển thành

từ
wld
WLDWorldcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Worldcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Worldcoin1.60909 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Worldcoin có giá trị là 1.60909 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.621469 Worldcoin.

Giá trị của Worldcoin đã thay đổi -4.85% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 594,217,482.1122899 Worldcoin, Worldcoin hiện có vốn hóa thị trường là € 1,027,187,690.72324

    Worldcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WLD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011WLD
      0.00017EUR
    • 0.0025WLD
      0.00402EUR
    • 0.004WLD
      0.00643EUR
    • 0.0125WLD
      0.02011EUR
    • 0.015WLD
      0.02413EUR
    • 0.08WLD
      0.12872EUR
    • 0.12WLD
      0.19309EUR
    • 0.178WLD
      0.28641EUR
    • 0.8912WLD
      1.43402EUR
    • 1WLD
      1.60909EUR
    • 1024WLD
      1,647.71767EUR
    • 5000WLD
      8,045.49646EUR

    EUR ĐẾN WLD

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0.00006836WLD
    • 0.0025EUR
      0.00155366WLD
    • 0.004EUR
      0.00248586WLD
    • 0.0125EUR
      0.00776832WLD
    • 0.015EUR
      0.00932198WLD
    • 0.08EUR
      0.04971725WLD
    • 0.12EUR
      0.07457588WLD
    • 0.178EUR
      0.11062089WLD
    • 0.8912EUR
      0.55385022WLD
    • 1EUR
      0.62146568WLD
    • 1024EUR
      636.38086526WLD
    • 5000EUR
      3,107.32844368WLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Worldcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,473.105,760,905.7463,196.22401,896.076,701,635.882,350,442.27
    ETHEthereum2,458.66206,857.262,269.1914,430.91240,636.1384,397.50
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.9447,026.31515.873,280.6854,705.5019,186.67
    XRPXRP0.5031442.330.464362.9549.2417.27
    SOLSolana163.8413,784.58151.21961.6416,035.545,624.09
    USDCUSD Coin1.0084.130.922975.8697.8734.32
    ADACardano0.3371228.360.311141.9732.9911.57
    AVAXAvalanche23.261,957.1021.46136.532,276.68798.49
    DOGEDogecoin0.1500312.620.138470.8806014.685.15

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • core

      CORE

      Core DAO
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • adx

      ADX

      AdEx
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • analos_sol

      ANALOS_SOL

      analos
    • blur

      BLUR

      BLUR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Worldcoin với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Worldcoin?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.