Converter-BG

1 WELD ĐẾN USD

1 Tiền điện tử WELD bằng 0.00347 United States Dollar.

1 WELD = 0.00347 USD

Chuyển đổi 1 WELD thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WELD/USD tỷ lệ: 1 WELD = 0.00347 USD

Mua WELD (WELD)

Chuyển thành

từ
weld
WELDWELD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:58

WELD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WELD0.00347 USD . Điều này có nghĩa là 1 WELD có giá trị là 0.00347 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 288.184438 WELD.

Giá trị của WELD đã thay đổi -0.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.26% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 WELD, WELD hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    WELD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WELD ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1WELD
      0.00347USD
    • 12WELD
      0.04164USD
    • 12.5WELD
      0.04337USD
    • 27WELD
      0.09369USD
    • 35WELD
      0.12145USD
    • 37WELD
      0.12839USD
    • 50WELD
      0.1735USD
    • 75WELD
      0.26025USD
    • 250WELD
      0.86752USD
    • 500WELD
      1.73504USD
    • 1024WELD
      3.55337USD
    • 5000WELD
      17.35048USD

    USD ĐẾN WELD

    • Số lượng
    • 1USD
      288.17639WELD
    • 12USD
      3,458.11672WELD
    • 12.5USD
      3,602.20492WELD
    • 27USD
      7,780.76263WELD
    • 35USD
      10,086.17378WELD
    • 37USD
      10,662.52656WELD
    • 50USD
      14,408.81968WELD
    • 75USD
      21,613.22953WELD
    • 250USD
      72,044.09844WELD
    • 500USD
      144,088.19688WELD
    • 1024USD
      295,092.62721WELD
    • 5000USD
      1,440,881.96883WELD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WELD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,917.254,856,593.0752,082.31319,315.235,293,634.621,968,817.14
    ETHEthereum2,287.55191,820.432,057.0912,611.96209,082.2277,762.19
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.9044,769.73480.112,943.5548,798.5318,149.23
    XRPXRP0.5792648.570.520913.1952.9419.69
    SOLSolana130.7910,967.51117.61721.1011,954.474,446.12
    USDCUSD Coin0.9999283.840.899195.5191.3933.99
    ADACardano0.3293727.610.296191.8130.1011.19
    AVAXAvalanche23.411,963.3421.05129.082,140.03795.92
    DOGEDogecoin0.099348.330.089330.547719.083.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • eos

      EOS

      EOS
    • rjv

      RJV

      Rejuve.AI
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • tita

      TITA

      Titan Hunters
    • gns

      GNS

      Gains Network
    • gf

      GF

      GuildFi
    • lovesnoopy

      LOVESNOOPY

      I LOVE SNOOPY
    • aion

      AION

      AION
    • lit

      LIT

      Litentry

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WELD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WELD với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong WELD?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.