Converter-BG

1 WELD ĐẾN USD

1 Tiền điện tử WELD bằng 0.00242 United States Dollar.

1 WELD = 0.00242 USD

Chuyển đổi 1 WELD thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WELD/USD tỷ lệ: 1 WELD = 0.00242 USD

Mua WELD (WELD)

Chuyển thành

từ
weld
WELDWELD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 01:59

WELD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WELD0.00242 USD . Điều này có nghĩa là 1 WELD có giá trị là 0.00242 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 413.22314 WELD.

Giá trị của WELD đã thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 WELD, WELD hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    WELD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WELD ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1WELD
      0.00242USD
    • 12WELD
      0.02912USD
    • 12.5WELD
      0.03034USD
    • 27WELD
      0.06553USD
    • 35WELD
      0.08495USD
    • 37WELD
      0.08981USD
    • 50WELD
      0.12136USD
    • 75WELD
      0.18204USD
    • 250WELD
      0.60682USD
    • 500WELD
      1.21365USD
    • 1024WELD
      2.48557USD
    • 5000WELD
      12.13659USD

    USD ĐẾN WELD

    • Số lượng
    • 1USD
      411.9771WELD
    • 12USD
      4,943.72527WELD
    • 12.5USD
      5,149.71382WELD
    • 27USD
      11,123.38186WELD
    • 35USD
      14,419.19871WELD
    • 37USD
      15,243.15292WELD
    • 50USD
      20,598.8553WELD
    • 75USD
      30,898.28296WELD
    • 250USD
      102,994.27654WELD
    • 500USD
      205,988.55308WELD
    • 1024USD
      421,864.55671WELD
    • 5000USD
      2,059,885.53082WELD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WELD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,526.727,644,000.3685,868.76524,557.099,044,659.223,121,451.90
    ETHEthereum3,112.99262,858.982,952.8218,038.27311,024.30107,339.30
    USDTTether USDt1.0084.450.948675.7999.9234.48
    BNBBinance Coin624.3652,720.61592.233,617.8662,380.9421,528.63
    XRPXRP1.1193.921.056.44111.1338.35
    SOLSolana237.7620,077.03225.531,377.7523,755.888,198.52
    USDCUSD Coin0.9999684.430.948505.7999.9034.47
    ADACardano0.7349562.050.697144.2573.4325.34
    AVAXAvalanche35.172,969.9433.36203.803,514.141,212.78
    DOGEDogecoin0.3707531.300.351672.1437.0412.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • ae

      AE

      Aeternity
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • ssx

      SSX

      SOMESING
    • zbcn

      ZBCN

      Zebec Network
    • lusd

      LUSD

      Limited USD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WELD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WELD với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong WELD?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.