Converter-BG

1 WELD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử WELD bằng 0.00203 Euro.

1 WELD = 0.00203 EUR

Chuyển đổi 1 WELD thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WELD/EUR tỷ lệ: 1 WELD = 0.00203 EUR

Mua WELD (WELD)

Chuyển thành

từ
weld
WELDWELD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 23:00

WELD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WELD0.00203 EUR . Điều này có nghĩa là 1 WELD có giá trị là 0.00203 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 492.610837 WELD.

Giá trị của WELD đã thay đổi -1.9% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.62% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 WELD, WELD hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    WELD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WELD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1WELD
      0.00203EUR
    • 11WELD
      0.02239EUR
    • 12.5WELD
      0.02544EUR
    • 20WELD
      0.04071EUR
    • 32WELD
      0.06515EUR
    • 37WELD
      0.07533EUR
    • 69WELD
      0.14048EUR
    • 100WELD
      0.20359EUR
    • 250WELD
      0.50899EUR
    • 500WELD
      1.01799EUR
    • 1024WELD
      2.08485EUR
    • 5000WELD
      10.17994EUR

    EUR ĐẾN WELD

    • Số lượng
    • 1EUR
      491.162WELD
    • 11EUR
      5,402.782WELD
    • 12.5EUR
      6,139.525WELD
    • 20EUR
      9,823.24WELD
    • 32EUR
      15,717.184WELD
    • 37EUR
      18,172.994WELD
    • 69EUR
      33,890.17801WELD
    • 100EUR
      49,116.20002WELD
    • 250EUR
      122,790.50006WELD
    • 500EUR
      245,581.00013WELD
    • 1024EUR
      502,949.88826WELD
    • 5000EUR
      2,455,810.00131WELD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WELD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,633.018,124,016.2091,641.87582,035.949,826,135.003,364,166.58
    ETHEthereum3,301.60280,471.423,163.8220,094.05339,234.93116,143.61
    USDTTether USDt0.9993684.890.957666.08102.6835.15
    BNBBinance Coin651.8355,373.61624.633,967.1866,975.3222,930.29
    XRPXRP2.22189.002.1313.54228.6078.26
    SOLSolana181.9615,457.49174.361,107.4318,696.106,400.97
    USDCUSD Coin1.0084.990.958796.08102.8035.19
    ADACardano0.8937775.920.856475.4391.8331.44
    AVAXAvalanche36.973,140.8235.42225.023,798.871,300.61
    DOGEDogecoin0.3157326.820.302561.9232.4411.10

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • kly

      KLY

      Klayr
    • people

      PEOPLE

      ConstitutionDAO
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • u

      U

      Unidef
    • anml

      ANML

      Animal Concerts
    • mpc

      MPC

      Partisia
    • lfg

      LFG

      LessFnGas
    • ray

      RAY

      Raydium

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WELD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WELD với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong WELD?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.