Converter-BG

1 VOW ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Vow bằng 0.09154 United States Dollar.

1 VOW = 0.09154 USD

Chuyển đổi 1 Vow thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOW/USD tỷ lệ: 1 VOW = 0.09154 USD

Mua Vow (VOW)

Chuyển thành

từ
vow
VOWVow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 11:59

Vow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vow0.09154 USD . Điều này có nghĩa là 1 Vow có giá trị là 0.09154 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 10.924186 Vow.

Giá trị của Vow đã thay đổi -0.1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Vow, Vow hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Vow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOW ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1VOW
      0.09154USD
    • 11VOW
      1.00697USD
    • 20VOW
      1.83085USD
    • 50VOW
      4.57714USD
    • 54VOW
      4.94331USD
    • 69VOW
      6.31645USD
    • 77VOW
      7.04879USD
    • 100VOW
      9.15428USD
    • 200VOW
      18.30856USD
    • 300VOW
      27.46284USD
    • 500VOW
      45.7714USD
    • 2000VOW
      183.08563USD

    USD ĐẾN VOW

    • Số lượng
    • 1USD
      10.9238VOW
    • 11USD
      120.1623VOW
    • 20USD
      218.477VOW
    • 50USD
      546.1925VOW
    • 54USD
      589.8879VOW
    • 69USD
      753.7456VOW
    • 77USD
      841.1364VOW
    • 100USD
      1,092.385VOW
    • 200USD
      2,184.77VOW
    • 300USD
      3,277.155VOW
    • 500USD
      5,461.925VOW
    • 2000USD
      21,847.7002VOW

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,946.688,235,504.5992,949.86590,017.529,965,526.923,400,094.86
    ETHEthereum3,375.82286,772.453,236.6520,545.28347,014.38118,396.33
    USDTTether USDt0.9994884.900.958276.08102.7435.05
    BNBBinance Coin665.9856,574.77638.534,053.1968,459.3623,357.35
    XRPXRP2.25191.712.1613.73231.9879.15
    SOLSolana186.0415,803.96178.371,132.2419,123.886,524.79
    USDCUSD Coin1.0084.950.958886.08102.8035.07
    ADACardano0.9123977.500.874785.5593.7831.99
    AVAXAvalanche37.923,221.8936.36230.823,898.711,330.18
    DOGEDogecoin0.3215327.310.308271.9533.0511.27

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mbp

      MBP

      Mobipad
    • lq

      LQ

      Liqwid Finance
    • game

      GAME

      Gamestarter
    • pork

      PORK

      PepeFork
    • hpo

      HPO

      Hippo Wallet
    • brett

      BRETT

      Brett
    • yldy

      YLDY

      Yieldly
    • ubt

      UBT

      Unibright
    • pda

      PDA

      PlayDapp
    • moni

      MONI

      Monsta Infinite

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOW?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vow với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Vow?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.