Converter-BG

1 VOW ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Vow bằng 0.33854 Brazilian Real.

1 VOW = 0.33854 BRL

Chuyển đổi 1 Vow thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOW/BRL tỷ lệ: 1 VOW = 0.33854 BRL

Mua Vow (VOW)

Chuyển thành

từ
vow
VOWVow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 14:00

Vow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vow0.3383 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Vow có giá trị là 0.3383 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.955956 Vow.

Giá trị của Vow đã thay đổi -2.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14.19% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Vow, Vow hiện có vốn hóa thị trường là R$ 0

    Vow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOW ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1VOW
      0.3383BRL
    • 10VOW
      3.38309BRL
    • 11VOW
      3.7214BRL
    • 12VOW
      4.05971BRL
    • 16VOW
      5.41294BRL
    • 20VOW
      6.76618BRL
    • 25VOW
      8.45772BRL
    • 32VOW
      10.82589BRL
    • 69VOW
      23.34333BRL
    • 77VOW
      26.0498BRL
    • 100VOW
      33.83091BRL
    • 5000VOW
      1,691.54591BRL

    BRL ĐẾN VOW

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.9558VOW
    • 10BRL
      29.5587VOW
    • 11BRL
      32.5146VOW
    • 12BRL
      35.4705VOW
    • 16BRL
      47.294VOW
    • 20BRL
      59.1175VOW
    • 25BRL
      73.8969VOW
    • 32BRL
      94.588VOW
    • 69BRL
      203.9554VOW
    • 77BRL
      227.6024VOW
    • 100BRL
      295.5876VOW
    • 5000BRL
      14,779.38VOW

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,904.558,976,713.2799,572.88622,710.4010,265,624.583,704,384.53
    ETHEthereum3,276.82283,097.893,140.2219,638.36323,746.18116,824.88
    USDTTether USDt0.9998186.370.958135.9998.7835.64
    BNBBinance Coin692.7559,849.72663.874,151.7468,443.1824,697.94
    XRPXRP3.16273.613.0318.98312.90112.91
    SOLSolana255.8522,104.09245.181,533.3525,277.889,121.60
    USDCUSD Coin0.9999586.390.958275.9998.7935.65
    ADACardano0.9862485.200.945125.9197.4335.16
    AVAXAvalanche36.833,182.5135.30220.763,639.471,313.31
    DOGEDogecoin0.3603631.130.345332.1535.6012.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • stfx

      STFX

      STFX
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • pro

      PRO

      Propy
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • film

      FILM

      FILMCredits
    • scr

      SCR

      Scroll
    • fina

      FINA

      Defina Finance
    • zkf

      ZKF

      ZKfair
    • kacy

      KACY

      markkacy

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOW?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vow với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Vow?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.