Converter-BG

1 VOW ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Vow bằng 0.63696 Brazilian Real.

1 VOW = 0.63696 BRL

Chuyển đổi 1 Vow thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOW/BRL tỷ lệ: 1 VOW = 0.63696 BRL

Mua Vow (VOW)

Chuyển thành

từ
vow
VOWVow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 23:59

Vow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vow0.63696 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Vow có giá trị là 0.63696 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.569957 Vow.

Giá trị của Vow đã thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.27% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Vow, Vow hiện có vốn hóa thị trường là R$ 0

    Vow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOW ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1VOW
      0.63696BRL
    • 10VOW
      6.36965BRL
    • 11VOW
      7.00661BRL
    • 12VOW
      7.64358BRL
    • 16VOW
      10.19144BRL
    • 20VOW
      12.7393BRL
    • 25VOW
      15.92412BRL
    • 32VOW
      20.38288BRL
    • 69VOW
      43.95059BRL
    • 77VOW
      49.04631BRL
    • 100VOW
      63.6965BRL
    • 5000VOW
      3,184.82537BRL

    BRL ĐẾN VOW

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.5699VOW
    • 10BRL
      15.6994VOW
    • 11BRL
      17.2693VOW
    • 12BRL
      18.8393VOW
    • 16BRL
      25.1191VOW
    • 20BRL
      31.3988VOW
    • 25BRL
      39.2486VOW
    • 32BRL
      50.2382VOW
    • 69BRL
      108.3261VOW
    • 77BRL
      120.8857VOW
    • 100BRL
      156.9944VOW
    • 5000BRL
      7,849.7239VOW

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,244.048,300,496.2393,843.69571,239.999,951,788.603,392,809.03
    ETHEthereum3,333.58281,650.123,184.2719,383.15337,681.31115,123.85
    USDTTether USDt1.0084.570.956235.82101.4034.57
    BNBBinance Coin634.8053,633.49606.363,691.0564,303.2921,922.57
    XRPXRP1.26106.631.207.33127.8443.58
    SOLSolana256.5821,678.46245.091,491.9125,991.158,861.02
    USDCUSD Coin0.9999784.480.955185.81101.2934.53
    ADACardano0.8162568.960.779694.7482.6828.18
    AVAXAvalanche35.322,984.9733.74205.423,578.801,220.10
    DOGEDogecoin0.3839532.430.366752.2338.8913.25

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • azero

      AZERO

      Aleph Zero
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • eq

      EQ

      Equilibrium Games
    • carat

      CARAT

      CARAT
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games
    • xbmax

      XBMAX

      xBMAX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOW?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vow với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Vow?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.