Converter-BG

1 VITE ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Vite bằng 1.85262 Japanese Yen.

1 VITE = 1.85262 JPY

Chuyển đổi 1 Vite thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VITE/JPY tỷ lệ: 1 VITE = 1.85262 JPY

Mua Vite (VITE)

Chuyển thành

từ
vite
VITEVite
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/25 07:00

Vite Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vite1.85262 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Vite có giá trị là 1.85262 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.539776 Vite.

Giá trị của Vite đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,106,114,157.8099842 Vite, Vite hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 2,053,785,002.9008

    Vite Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VITE ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00001VITE
      0.00001JPY
    • 0.00005VITE
      0.00009JPY
    • 0.00038VITE
      0.0007JPY
    • 0.03VITE
      0.05557JPY
    • 0.06VITE
      0.11115JPY
    • 0.093VITE
      0.17229JPY
    • 1VITE
      1.85262JPY
    • 9VITE
      16.67365JPY
    • 10VITE
      18.52628JPY
    • 16VITE
      29.64205JPY
    • 32VITE
      59.28411JPY
    • 54VITE
      100.04194JPY

    JPY ĐẾN VITE

    • Số lượng
    • 0.00001JPY
      0VITE
    • 0.00005JPY
      0.00002VITE
    • 0.00038JPY
      0.0002VITE
    • 0.03JPY
      0.01619VITE
    • 0.06JPY
      0.03238VITE
    • 0.093JPY
      0.05019VITE
    • 1JPY
      0.53977VITE
    • 9JPY
      4.85796VITE
    • 10JPY
      5.39773VITE
    • 16JPY
      8.63637VITE
    • 32JPY
      17.27275VITE
    • 54JPY
      29.14777VITE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vite Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,179.838,273,360.5493,652.96571,789.5510,178,106.603,396,575.13
    ETHEthereum3,384.11285,170.873,228.0819,708.76350,824.74117,075.07
    USDTTether USDt1.0084.360.954995.83103.7834.63
    BNBBinance Coin657.6655,419.39627.333,830.1568,178.4022,752.07
    XRPXRP1.46123.141.398.51151.4950.55
    SOLSolana252.1221,245.90240.491,468.3426,137.268,722.36
    USDCUSD Coin0.9999884.260.953875.82103.6634.59
    ADACardano1.0387.540.990996.05107.6935.94
    AVAXAvalanche43.083,630.8141.10250.934,466.721,490.60
    DOGEDogecoin0.4239935.720.404442.4643.9514.66

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • key

      KEY

      Selfkey
    • akita

      AKITA

      Akita Inu
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • billy

      BILLY

      Billy
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games
    • for

      FOR

      ForTube
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol
    • nation

      NATION

      Nation3

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VITE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vite với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Vite?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.