Converter-BG

1 VITE ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Vite bằng 0.01722 Euro.

1 VITE = 0.01722 EUR

Chuyển đổi 1 Vite thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VITE/EUR tỷ lệ: 1 VITE = 0.01722 EUR

Mua Vite (VITE)

Chuyển thành

từ
vite
VITEVite
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Vite Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vite0.01722 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Vite có giá trị là 0.01722 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 58.072009 Vite.

Giá trị của Vite đã thay đổi -2.84% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,101,508,954.037933 Vite, Vite hiện có vốn hóa thị trường là € 20,460,261.92153

    Vite Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VITE ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VITE
      0.01722EUR
    • 15VITE
      0.25831EUR
    • 16VITE
      0.27553EUR
    • 20VITE
      0.34441EUR
    • 27VITE
      0.46495EUR
    • 30VITE
      0.51662EUR
    • 35VITE
      0.60272EUR
    • 37VITE
      0.63716EUR
    • 54VITE
      0.92991EUR
    • 77VITE
      1.32599EUR
    • 200VITE
      3.44414EUR
    • 300VITE
      5.16621EUR

    EUR ĐẾN VITE

    • Số lượng
    • 1EUR
      58.06955VITE
    • 15EUR
      871.04329VITE
    • 16EUR
      929.11284VITE
    • 20EUR
      1,161.39105VITE
    • 27EUR
      1,567.87792VITE
    • 30EUR
      1,742.08658VITE
    • 35EUR
      2,032.43434VITE
    • 37EUR
      2,148.57345VITE
    • 54EUR
      3,135.75585VITE
    • 77EUR
      4,471.35556VITE
    • 200EUR
      11,613.91055VITE
    • 300EUR
      17,420.86583VITE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vite Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,936.314,858,192.0052,099.46319,420.365,295,377.441,969,465.33
    ETHEthereum2,288.49191,899.322,057.9312,617.15209,168.2177,794.17
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin532.9844,692.61479.282,938.4848,714.4618,117.96
    XRPXRP0.5837448.940.524933.2153.3519.84
    SOLSolana130.9110,978.15117.73721.8011,966.074,450.44
    USDCUSD Coin0.9998283.830.899105.5191.3833.98
    ADACardano0.3300827.670.296821.8130.1611.22
    AVAXAvalanche23.521,972.3121.15129.672,149.80799.55
    DOGEDogecoin0.099518.340.089480.548659.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • feg_bep20

      FEG_BEP20

      FEG OLD
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • vrtx

      VRTX

      Vertex Protocol
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • vow

      VOW

      Vow
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • lcx

      LCX

      LCX
    • burger

      BURGER

      Burger Swap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VITE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vite với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Vite?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.