Converter-BG

1 VIDT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử VIDT DAO bằng 3.1998 Indian Rupee.

1 VIDT = 3.1998 INR

Chuyển đổi 1 VIDT DAO thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VIDT/INR tỷ lệ: 1 VIDT = 3.1998 INR

Mua VIDT DAO (VIDT)

Chuyển thành

từ
vidt
VIDTVIDT DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 16:00

VIDT DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của VIDT DAO3.1998 INR . Điều này có nghĩa là 1 VIDT DAO có giá trị là 3.1998 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.312519 VIDT DAO.

Giá trị của VIDT DAO đã thay đổi -8.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.73% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 842,320,913 VIDT DAO, VIDT DAO hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 3,102,294,556.47865

    VIDT DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VIDT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.001VIDT
      0.00319INR
    • 0.02VIDT
      0.06399INR
    • 0.03VIDT
      0.09599INR
    • 0.081VIDT
      0.25918INR
    • 0.22VIDT
      0.70395INR
    • 0.27VIDT
      0.86394INR
    • 0.3VIDT
      0.95994INR
    • 0.5VIDT
      1.5999INR
    • 1VIDT
      3.1998INR
    • 6VIDT
      19.19883INR
    • 7VIDT
      22.39863INR
    • 5000VIDT
      15,999.02573INR

    INR ĐẾN VIDT

    • Số lượng
    • 0.001INR
      0.0003VIDT
    • 0.02INR
      0.0062VIDT
    • 0.03INR
      0.0093VIDT
    • 0.081INR
      0.0253VIDT
    • 0.22INR
      0.0687VIDT
    • 0.27INR
      0.0843VIDT
    • 0.3INR
      0.0937VIDT
    • 0.5INR
      0.1562VIDT
    • 1INR
      0.3125VIDT
    • 6INR
      1.8751VIDT
    • 7INR
      2.1876VIDT
    • 5000INR
      1,562.5951VIDT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    VIDT DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,592.058,791,676.5398,904.62640,623.6510,817,134.153,627,507.56
    ETHEthereum3,841.45326,017.933,667.6323,755.96401,127.10134,517.29
    USDTTether USDt0.9996884.840.954456.18104.3835.00
    BNBBinance Coin711.0460,345.36678.874,397.1874,247.9424,898.92
    XRPXRP2.44207.382.3315.11255.1685.56
    SOLSolana215.6118,298.91205.851,333.3822,514.687,550.26
    USDCUSD Coin0.9998384.850.954596.18104.4035.01
    ADACardano1.0186.150.969276.27106.0035.54
    AVAXAvalanche46.143,916.2044.05285.364,818.431,615.85
    DOGEDogecoin0.3825432.460.365232.3639.9413.39

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wld

      WLD

      Worldcoin
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • eigen

      EIGEN

      EigenLayer
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND
    • mith

      MITH

      Mithril
    • carv

      CARV

      Carv
    • epx

      EPX

      Ellipsis
    • carat

      CARAT

      CARAT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VIDT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu VIDT DAO với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong VIDT DAO?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.