Converter-BG

1 VIDT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử VIDT DAO bằng 0.03775 Euro.

1 VIDT = 0.03775 EUR

Chuyển đổi 1 VIDT DAO thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VIDT/EUR tỷ lệ: 1 VIDT = 0.03775 EUR

Mua VIDT DAO (VIDT)

Chuyển thành

từ
vidt
VIDTVIDT DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

VIDT DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của VIDT DAO0.03775 EUR . Điều này có nghĩa là 1 VIDT DAO có giá trị là 0.03775 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 26.490066 VIDT DAO.

Giá trị của VIDT DAO đã thay đổi -1.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.66% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 837,071,066 VIDT DAO, VIDT DAO hiện có vốn hóa thị trường là € 31,291,319.6668

    VIDT DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VIDT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VIDT
      0.03775EUR
    • 10VIDT
      0.37758EUR
    • 16VIDT
      0.60414EUR
    • 25VIDT
      0.94397EUR
    • 27VIDT
      1.01948EUR
    • 50VIDT
      1.88794EUR
    • 69VIDT
      2.60536EUR
    • 75VIDT
      2.83191EUR
    • 100VIDT
      3.77588EUR
    • 200VIDT
      7.55176EUR
    • 300VIDT
      11.32765EUR
    • 1024VIDT
      38.66505EUR

    EUR ĐẾN VIDT

    • Số lượng
    • 1EUR
      26.4838VIDT
    • 10EUR
      264.8386VIDT
    • 16EUR
      423.7418VIDT
    • 25EUR
      662.0965VIDT
    • 27EUR
      715.0643VIDT
    • 50EUR
      1,324.1931VIDT
    • 69EUR
      1,827.3866VIDT
    • 75EUR
      1,986.2897VIDT
    • 100EUR
      2,648.3863VIDT
    • 200EUR
      5,296.7727VIDT
    • 300EUR
      7,945.1591VIDT
    • 1024EUR
      27,119.4766VIDT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    VIDT DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,921.054,856,911.6352,085.73319,336.185,293,981.851,968,946.28
    ETHEthereum2,287.80191,841.972,057.3212,613.38209,105.7077,770.93
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.7644,758.00479.982,942.7848,785.7418,144.47
    XRPXRP0.5794648.590.521083.1952.9619.69
    SOLSolana130.8110,969.10117.63721.2011,956.204,446.77
    USDCUSD Coin0.9998883.840.899155.5191.3833.98
    ADACardano0.3293627.610.296181.8130.1011.19
    AVAXAvalanche23.411,963.1821.05129.072,139.84795.85
    DOGEDogecoin0.099338.320.089320.547659.073.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • taji

      TAJI

      TAJI
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • floki

      FLOKI

      Floki Inu
    • hnt

      HNT

      Helium
    • arb

      ARB

      Arbitrum
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • psy

      PSY

      PsyOptions
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VIDT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu VIDT DAO với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong VIDT DAO?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.