Converter-BG

1 VGB ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Vagabond XRPL bằng 17.76308 South Korean Won.

1 VGB = 17.76308 KRW

Chuyển đổi 1 Vagabond XRPL thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VGB/KRW tỷ lệ: 1 VGB = 17.76308 KRW

Mua Vagabond XRPL (VGB)

Chuyển thành

từ
vgb
VGBVagabond XRPL
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/07 00:00

Vagabond XRPL Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vagabond XRPL17.76308 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Vagabond XRPL có giá trị là 17.76308 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.056296 Vagabond XRPL.

Giá trị của Vagabond XRPL đã thay đổi +6.77% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +77.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,400,000 Vagabond XRPL, Vagabond XRPL hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 1,592,452,842.62944

    Vagabond XRPL Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VGB ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0004VGB
      0.0071KRW
    • 0.0013VGB
      0.02309KRW
    • 0.012VGB
      0.21315KRW
    • 0.12VGB
      2.13157KRW
    • 0.2VGB
      3.55261KRW
    • 1VGB
      17.76308KRW
    • 1.6VGB
      28.42094KRW
    • 69VGB
      1,225.65304KRW
    • 77VGB
      1,367.75774KRW
    • 1000VGB
      17,763.08761KRW
    • 2000VGB
      35,526.17523KRW
    • 5000VGB
      88,815.43808KRW

    KRW ĐẾN VGB

    • Số lượng
    • 0.0004KRW
      0VGB
    • 0.0013KRW
      0VGB
    • 0.012KRW
      0.0006VGB
    • 0.12KRW
      0.0067VGB
    • 0.2KRW
      0.0112VGB
    • 1KRW
      0.0562VGB
    • 1.6KRW
      0.09VGB
    • 69KRW
      3.8844VGB
    • 77KRW
      4.3348VGB
    • 1000KRW
      56.2965VGB
    • 2000KRW
      112.593VGB
    • 5000KRW
      281.4825VGB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vagabond XRPL Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,198.157,423,243.1678,980.82491,124.787,582,777.143,110,589.97
    ETHEthereum2,112.23184,037.371,958.0912,175.98187,992.5577,117.88
    USDTTether USDt1.0087.140.927145.7689.0136.51
    BNBBinance Coin579.1350,459.37536.873,338.4151,543.8021,144.18
    XRPXRP2.38208.112.2113.76212.5987.20
    SOLSolana135.4811,804.61125.59780.9912,058.304,946.53
    USDCUSD Coin1.0087.130.927105.7689.0036.51
    ADACardano0.8198271.430.759994.7272.9629.93
    AVAXAvalanche19.801,725.5418.35114.161,762.63723.06
    DOGEDogecoin0.1911216.650.177171.1017.016.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • hop

      HOP

      Hop Protocol
    • app

      APP

      Sappchat
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • wemix

      WEMIX

      WEMIX
    • usde

      USDE

      Ethena USDe
    • hype

      HYPE

      Hyperliquid EVM
    • prnt

      PRNT

      Prime Numbers
    • ada

      ADA

      Cardano

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VGB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vagabond XRPL với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Vagabond XRPL?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.