Converter-BG

1 VGB ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Vagabond XRPL bằng 0.03711 Euro.

1 VGB = 0.03711 EUR

Chuyển đổi 1 Vagabond XRPL thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VGB/EUR tỷ lệ: 1 VGB = 0.03711 EUR

Mua Vagabond XRPL (VGB)

Chuyển thành

từ
vgb
VGBVagabond XRPL
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 19:00

Vagabond XRPL Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vagabond XRPL0.03711 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Vagabond XRPL có giá trị là 0.03711 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 26.946914 Vagabond XRPL.

Giá trị của Vagabond XRPL đã thay đổi -31.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -30.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,400,000 Vagabond XRPL, Vagabond XRPL hiện có vốn hóa thị trường là € 1,054,449.72614

    Vagabond XRPL Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VGB ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VGB
      0.03711EUR
    • 11VGB
      0.40828EUR
    • 12VGB
      0.44539EUR
    • 16VGB
      0.59386EUR
    • 20VGB
      0.74233EUR
    • 30VGB
      1.11349EUR
    • 54VGB
      2.00429EUR
    • 69VGB
      2.56104EUR
    • 77VGB
      2.85798EUR
    • 200VGB
      7.42332EUR
    • 1000VGB
      37.11663EUR
    • 1024VGB
      38.00742EUR

    EUR ĐẾN VGB

    • Số lượng
    • 1EUR
      26.9421VGB
    • 11EUR
      296.3631VGB
    • 12EUR
      323.3052VGB
    • 16EUR
      431.0736VGB
    • 20EUR
      538.842VGB
    • 30EUR
      808.263VGB
    • 54EUR
      1,454.8734VGB
    • 69EUR
      1,859.0049VGB
    • 77EUR
      2,074.5417VGB
    • 200EUR
      5,388.4201VGB
    • 1000EUR
      26,942.1008VGB
    • 1024EUR
      27,588.7113VGB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vagabond XRPL Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,650.158,125,277.0291,755.18582,126.859,840,633.893,354,586.51
    ETHEthereum3,289.90279,470.043,155.9320,022.33338,469.98115,381.47
    USDTTether USDt0.9992884.880.958596.08102.8035.04
    BNBBinance Coin653.2455,491.42626.643,975.6267,206.4222,910.08
    XRPXRP2.22188.822.1313.52228.6877.95
    SOLSolana180.0515,295.34172.721,095.8118,524.406,314.80
    USDCUSD Coin1.0084.940.959286.08102.8835.07
    ADACardano0.8886075.480.852415.4091.4231.16
    AVAXAvalanche36.673,115.7735.18223.223,773.551,286.37
    DOGEDogecoin0.3145626.720.301751.9132.3611.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • juv

      JUV

      Juventus Fan Token
    • gfilm

      GFILM

      Gala Film
    • wtk_bep20

      WTK_BEP20

      WadzPay Token
    • c98

      C98

      Coin98
    • mag

      MAG

      Magnetic
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • bolt

      BOLT

      BOLT
    • aero

      AERO

      Aerodrome Finance
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • gene

      GENE

      Genopets

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VGB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vagabond XRPL với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Vagabond XRPL?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.