Converter-BG

1 UOS ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Ultra bằng 0.04834 United States Dollar.

1 UOS = 0.04834 USD

Chuyển đổi 1 Ultra thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UOS/USD tỷ lệ: 1 UOS = 0.04834 USD

Mua Ultra (UOS)

Chuyển thành

từ
uos
UOSUltra
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 03:59

Ultra Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ultra0.04834 USD . Điều này có nghĩa là 1 Ultra có giá trị là 0.04834 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 20.686801 Ultra.

Giá trị của Ultra đã thay đổi +25.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +15.03% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 427,737,176.1853 Ultra, Ultra hiện có vốn hóa thị trường là $ 22,020,785.80859

    Ultra Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UOS ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1UOS
      0.04834USD
    • 11UOS
      0.53177USD
    • 12UOS
      0.58011USD
    • 16UOS
      0.77348USD
    • 25UOS
      1.20857USD
    • 35UOS
      1.692USD
    • 54UOS
      2.61052USD
    • 75UOS
      3.62572USD
    • 100UOS
      4.8343USD
    • 300UOS
      14.50291USD
    • 500UOS
      24.17152USD
    • 1000UOS
      48.34304USD

    USD ĐẾN UOS

    • Số lượng
    • 1USD
      20.68549687UOS
    • 11USD
      227.54046559UOS
    • 12USD
      248.22596246UOS
    • 16USD
      330.96794995UOS
    • 25USD
      517.1374218UOS
    • 35USD
      723.99239053UOS
    • 54USD
      1,117.0168311UOS
    • 75USD
      1,551.41226542UOS
    • 100USD
      2,068.54968723UOS
    • 300USD
      6,205.64906171UOS
    • 500USD
      10,342.74843619UOS
    • 1000USD
      20,685.49687239UOS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ultra Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,803.908,097,159.9183,482.70539,529.037,834,066.373,645,087.13
    ETHEthereum1,822.98155,700.271,605.2810,374.60150,641.2570,091.37
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin602.1851,432.77530.273,427.0649,761.6123,153.42
    XRPXRP2.27194.192.0012.93187.8887.41
    SOLSolana147.9112,633.10130.24841.7612,222.635,687.02
    USDCUSD Coin1.0085.410.880615.6982.6338.44
    ADACardano0.7098260.620.625064.0358.6527.29
    AVAXAvalanche22.061,884.5019.42125.561,823.27848.34
    DOGEDogecoin0.1780615.200.156801.0114.716.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ton

      TON

      Toncoin
    • sign

      SIGN

      Sign
    • sols

      SOLS

      sols
    • boba_erc20

      BOBA_ERC20

      1
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • ecs

      ECS

      eSync Network
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • crv

      CRV

      Curve
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • nft

      NFT

      APENFT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UOS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ultra với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Ultra?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.