Converter-BG

1 UOS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Ultra bằng 0.08282 Euro.

1 UOS = 0.08282 EUR

Chuyển đổi 1 Ultra thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UOS/EUR tỷ lệ: 1 UOS = 0.08282 EUR

Mua Ultra (UOS)

Chuyển thành

từ
uos
UOSUltra
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Ultra Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ultra0.08282 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Ultra có giá trị là 0.08282 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 12.074378 Ultra.

Giá trị của Ultra đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.66% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 391,448,129.0691 Ultra, Ultra hiện có vốn hóa thị trường là € 26,541,205.17427

    Ultra Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UOS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1UOS
      0.08282EUR
    • 11UOS
      0.91103EUR
    • 12UOS
      0.99385EUR
    • 15UOS
      1.24232EUR
    • 25UOS
      2.07053EUR
    • 35UOS
      2.89875EUR
    • 50UOS
      4.14107EUR
    • 54UOS
      4.47236EUR
    • 100UOS
      8.28215EUR
    • 250UOS
      20.70538EUR
    • 500UOS
      41.41077EUR
    • 5000UOS
      414.10779EUR

    EUR ĐẾN UOS

    • Số lượng
    • 1EUR
      12.07415096UOS
    • 11EUR
      132.81566058UOS
    • 12EUR
      144.88981155UOS
    • 15EUR
      181.11226443UOS
    • 25EUR
      301.85377406UOS
    • 35EUR
      422.59528369UOS
    • 50EUR
      603.70754812UOS
    • 54EUR
      652.00415197UOS
    • 100EUR
      1,207.41509625UOS
    • 250EUR
      3,018.53774064UOS
    • 500EUR
      6,037.07548129UOS
    • 5000EUR
      60,370.7548129UOS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ultra Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,439.265,758,058.5263,164.99401,697.446,698,323.732,349,280.61
    ETHEthereum2,456.61206,684.842,267.3014,418.88240,435.5584,327.15
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.5146,990.15515.473,278.1554,663.4319,171.92
    XRPXRP0.5023842.260.463662.9449.1617.24
    SOLSolana163.7813,779.70151.16961.3016,029.875,622.10
    USDCUSD Coin0.9999884.130.922925.8697.8734.32
    ADACardano0.3363428.290.310421.9732.9111.54
    AVAXAvalanche23.221,953.9021.43136.302,272.97797.19
    DOGEDogecoin0.1495912.580.138060.8780414.645.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • bnx

      BNX

      BinaryX
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • lista

      LISTA

      Lista
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • vader

      VADER

      Vader Protocol
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • trvl

      TRVL

      Dtravel
    • uni

      UNI

      UniswapV2

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UOS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ultra với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Ultra?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.