Converter-BG

1 UOS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Ultra bằng 0.09496 Euro.

1 UOS = 0.09496 EUR

Chuyển đổi 1 Ultra thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UOS/EUR tỷ lệ: 1 UOS = 0.09496 EUR

Mua Ultra (UOS)

Chuyển thành

từ
uos
UOSUltra
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/24 00:59

Ultra Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ultra0.09496 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Ultra có giá trị là 0.09496 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 10.530749 Ultra.

Giá trị của Ultra đã thay đổi +9.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.48% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 399,708,500.4021 Ultra, Ultra hiện có vốn hóa thị trường là € 34,845,950.54346

    Ultra Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UOS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1UOS
      0.09496EUR
    • 11UOS
      1.04462EUR
    • 12UOS
      1.13959EUR
    • 15UOS
      1.42449EUR
    • 25UOS
      2.37415EUR
    • 35UOS
      3.32381EUR
    • 50UOS
      4.74831EUR
    • 54UOS
      5.12817EUR
    • 100UOS
      9.49662EUR
    • 250UOS
      23.74156EUR
    • 500UOS
      47.48312EUR
    • 5000UOS
      474.83124EUR

    EUR ĐẾN UOS

    • Số lượng
    • 1EUR
      10.53005686UOS
    • 11EUR
      115.83062553UOS
    • 12EUR
      126.3606824UOS
    • 15EUR
      157.950853UOS
    • 25EUR
      263.25142167UOS
    • 35EUR
      368.55199034UOS
    • 50EUR
      526.50284335UOS
    • 54EUR
      568.62307081UOS
    • 100EUR
      1,053.0056867UOS
    • 250EUR
      2,632.51421675UOS
    • 500EUR
      5,265.0284335UOS
    • 5000EUR
      52,650.28433509UOS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ultra Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,189.028,015,957.2490,566.80583,397.429,534,243.493,319,890.28
    ETHEthereum3,390.41288,540.973,260.0220,999.87343,192.93119,502.18
    USDTTether USDt0.9986784.990.960276.18101.0935.20
    BNBBinance Coin688.0658,558.05661.604,261.8269,649.4124,252.41
    XRPXRP2.23190.532.1513.86226.6178.91
    SOLSolana188.6416,054.29181.381,168.4219,095.106,649.05
    USDCUSD Coin0.9998885.090.961436.19101.2135.24
    ADACardano0.9086677.330.873725.6291.9732.02
    AVAXAvalanche38.283,257.8436.80237.103,874.901,349.26
    DOGEDogecoin0.3206727.290.308331.9832.4511.30

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ethf

      ETHF

      EthereumFair
    • hmstr

      HMSTR

      Hamster Kombat
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND
    • copi

      COPI

      Cornucopias
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • sui

      SUI

      Sui
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • ape

      APE

      ApeCoin
    • gft

      GFT

      Gifto
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UOS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ultra với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Ultra?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.