Converter-BG

1 TIA ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Celestia bằng 382.30911 Indian Rupee.

1 TIA = 382.30911 INR

Chuyển đổi 1 Celestia thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

TIA/INR tỷ lệ: 1 TIA = 382.30911 INR

Mua Celestia (TIA)

Chuyển thành

từ
tia
TIACelestia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Celestia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celestia382.37617 INR . Điều này có nghĩa là 1 Celestia có giá trị là 382.37617 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.002615 Celestia.

Giá trị của Celestia đã thay đổi -9.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.92% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 211,180,514.05112 Celestia, Celestia hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 83,222,981,972.47783

    Celestia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    TIA ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00001TIA
      0.00382INR
    • 0.001TIA
      0.38237INR
    • 0.01TIA
      3.82376INR
    • 0.03TIA
      11.47128INR
    • 0.04TIA
      15.29504INR
    • 0.093TIA
      35.56098INR
    • 0.25TIA
      95.59404INR
    • 0.35TIA
      133.83166INR
    • 0.5TIA
      191.18808INR
    • 1TIA
      382.37617INR
    • 8TIA
      3,059.0094INR
    • 50TIA
      19,118.80879INR

    INR ĐẾN TIA

    • Số lượng
    • 0.00001INR
      0TIA
    • 0.001INR
      0.000002TIA
    • 0.01INR
      0.000026TIA
    • 0.03INR
      0.000078TIA
    • 0.04INR
      0.000104TIA
    • 0.093INR
      0.000243TIA
    • 0.25INR
      0.000653TIA
    • 0.35INR
      0.000915TIA
    • 0.5INR
      0.001307TIA
    • 1INR
      0.002615TIA
    • 8INR
      0.020921TIA
    • 50INR
      0.130761TIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celestia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,944.524,858,880.1052,106.84319,465.605,296,127.451,969,744.28
    ETHEthereum2,286.66191,746.152,056.2912,607.08209,001.2677,732.08
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.5044,736.20479.752,941.3548,761.9818,135.63
    XRPXRP0.5859749.130.526943.2353.5519.91
    SOLSolana131.1110,994.50117.90722.8711,983.894,457.06
    USDCUSD Coin0.9997983.830.899075.5191.3833.98
    ADACardano0.3298327.650.296601.8130.1411.21
    AVAXAvalanche23.501,971.1421.13129.602,148.52799.08
    DOGEDogecoin0.099538.340.089500.548759.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • luca

      LUCA

      Lucrosus Capital
    • luffy

      LUFFY

      Luffy
    • cifi

      CIFI

      Circularity Finance
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • lmr

      LMR

      Lumerin
    • ton

      TON

      Toncoin
    • qi

      QI

      BENQI
    • solama

      SOLAMA

      Solama
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • waves

      WAVES

      Waves

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong TIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celestia với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Celestia?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.