Converter-BG

1 TIA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Celestia bằng 5.23196 Euro.

1 TIA = 5.23196 EUR

Chuyển đổi 1 Celestia thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

TIA/EUR tỷ lệ: 1 TIA = 5.23196 EUR

Mua Celestia (TIA)

Chuyển thành

từ
tia
TIACelestia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 00:59

Celestia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celestia5.23196 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Celestia có giá trị là 5.23196 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.191132 Celestia.

Giá trị của Celestia đã thay đổi +3.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +13.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 491,356,669.006426 Celestia, Celestia hiện có vốn hóa thị trường là € 2,426,176,367.70378

    Celestia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    TIA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011TIA
      0.00057EUR
    • 0.0015TIA
      0.00784EUR
    • 0.09TIA
      0.47087EUR
    • 0.12TIA
      0.62783EUR
    • 0.178TIA
      0.93129EUR
    • 0.25TIA
      1.30799EUR
    • 0.27TIA
      1.41263EUR
    • 1TIA
      5.23196EUR
    • 4TIA
      20.92787EUR
    • 54TIA
      282.52632EUR
    • 1024TIA
      5,357.53631EUR
    • 5000TIA
      26,159.84528EUR

    EUR ĐẾN TIA

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0.000021TIA
    • 0.0015EUR
      0.000286TIA
    • 0.09EUR
      0.017201TIA
    • 0.12EUR
      0.022935TIA
    • 0.178EUR
      0.034021TIA
    • 0.25EUR
      0.047783TIA
    • 0.27EUR
      0.051605TIA
    • 1EUR
      0.191132TIA
    • 4EUR
      0.76453TIA
    • 54EUR
      10.321161TIA
    • 1024EUR
      195.719811TIA
    • 5000EUR
      955.663144TIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celestia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,273.669,028,230.82101,211.98636,811.3910,687,594.643,694,749.76
    ETHEthereum3,465.96300,090.643,364.1921,167.06355,246.47122,810.31
    USDTTether USDt1.0086.600.970906.10102.5235.44
    BNBBinance Coin717.6862,138.91696.614,383.0073,559.8825,429.98
    XRPXRP3.24281.263.1519.83332.96115.10
    SOLSolana218.5318,921.32212.111,334.6222,399.017,743.44
    USDCUSD Coin1.0086.610.971006.10102.5335.44
    ADACardano1.1297.491.096.87115.4139.90
    AVAXAvalanche41.313,576.9940.10252.304,234.441,463.86
    DOGEDogecoin0.4231936.640.410762.5843.3714.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • merc

      MERC

      Liquid Mercury
    • celo

      CELO

      Celo
    • qi

      QI

      BENQI
    • xem

      XEM

      NEM
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • kacy

      KACY

      markkacy
    • snt

      SNT

      Status Network
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong TIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celestia với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Celestia?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.