Converter-BG

1 TIA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Celestia bằng 5.97114 Euro.

1 TIA = 5.97114 EUR

Chuyển đổi 1 Celestia thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

TIA/EUR tỷ lệ: 1 TIA = 5.97114 EUR

Mua Celestia (TIA)

Chuyển thành

từ
tia
TIACelestia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 10:00

Celestia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celestia5.97114 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Celestia có giá trị là 5.97114 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.167472 Celestia.

Giá trị của Celestia đã thay đổi -5.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.91% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 453,930,659.578399 Celestia, Celestia hiện có vốn hóa thị trường là € 2,909,788,629.92453

    Celestia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    TIA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011TIA
      0.00065EUR
    • 0.0015TIA
      0.00895EUR
    • 0.09TIA
      0.5374EUR
    • 0.12TIA
      0.71653EUR
    • 0.178TIA
      1.06286EUR
    • 0.25TIA
      1.49278EUR
    • 0.27TIA
      1.61221EUR
    • 1TIA
      5.97114EUR
    • 4TIA
      23.88459EUR
    • 54TIA
      322.442EUR
    • 1024TIA
      6,114.45587EUR
    • 5000TIA
      29,855.74156EUR

    EUR ĐẾN TIA

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0.000018TIA
    • 0.0015EUR
      0.000251TIA
    • 0.09EUR
      0.015072TIA
    • 0.12EUR
      0.020096TIA
    • 0.178EUR
      0.02981TIA
    • 0.25EUR
      0.041867TIA
    • 0.27EUR
      0.045217TIA
    • 1EUR
      0.167471TIA
    • 4EUR
      0.669887TIA
    • 54EUR
      9.043486TIA
    • 1024EUR
      171.491302TIA
    • 5000EUR
      837.359874TIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celestia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,538.178,876,748.1899,610.76639,752.7010,727,822.433,660,937.24
    ETHEthereum3,873.56328,919.813,690.9823,705.45397,509.68135,652.69
    USDTTether USDt0.9996684.880.952546.11102.5835.00
    BNBBinance Coin716.2460,818.96682.484,383.2573,501.5725,082.87
    XRPXRP2.53215.302.4115.51260.2088.79
    SOLSolana217.0618,431.75206.831,328.3822,275.347,601.60
    USDCUSD Coin0.9998284.890.952706.11102.6035.01
    ADACardano1.0388.000.987586.34106.3636.29
    AVAXAvalanche46.713,966.8844.51285.894,794.091,636.01
    DOGEDogecoin0.3874132.890.369152.3739.7513.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fil

      FIL

      Filecoin
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • rad

      RAD

      Radicle
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • sei

      SEI

      Sei
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • fina

      FINA

      Defina Finance
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • nnt

      NNT

      Nunu Spirits

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong TIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celestia với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Celestia?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.