Converter-BG

1 STX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Stacks bằng 0.93951 Pound Sterling.

1 STX = 0.93951 GBP

Chuyển đổi 1 Stacks thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

STX/GBP tỷ lệ: 1 STX = 0.93951 GBP

Mua Stacks (STX)

Chuyển thành

từ
stx
STXStacks
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/02 12:00

Stacks Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Stacks0.93951 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Stacks có giá trị là 0.93951 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.064384 Stacks.

Giá trị của Stacks đã thay đổi -10.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.48% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,511,212,080.30358 Stacks, Stacks hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,618,610,846.83552

    Stacks Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    STX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1STX
      0.93951GBP
    • 15STX
      14.09274GBP
    • 25STX
      23.4879GBP
    • 32STX
      30.06451GBP
    • 75STX
      70.4637GBP
    • 100STX
      93.9516GBP
    • 200STX
      187.9032GBP
    • 250STX
      234.879GBP
    • 300STX
      281.8548GBP
    • 500STX
      469.75801GBP
    • 1024STX
      962.0644GBP
    • 5000STX
      4,697.58011GBP

    GBP ĐẾN STX

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.064377STX
    • 15GBP
      15.965667STX
    • 25GBP
      26.609445STX
    • 32GBP
      34.060089STX
    • 75GBP
      79.828335STX
    • 100GBP
      106.43778STX
    • 200GBP
      212.87556STX
    • 250GBP
      266.09445STX
    • 300GBP
      319.313341STX
    • 500GBP
      532.188901STX
    • 1024GBP
      1,089.92287STX
    • 5000GBP
      5,321.889017STX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Stacks Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,726.268,558,712.9495,240.43576,758.829,736,864.273,523,046.56
    ETHEthereum3,068.03265,971.982,959.7017,923.45302,584.41109,482.78
    USDTTether USDt0.9995686.650.964275.8398.5835.66
    BNBBinance Coin646.5656,051.29623.733,777.2163,767.0423,072.54
    XRPXRP2.78241.782.6916.29275.0699.52
    SOLSolana209.3918,152.63202.001,223.2720,651.437,472.21
    USDCUSD Coin1.0086.690.964705.8498.6235.68
    ADACardano0.8715575.550.840785.0985.9531.10
    AVAXAvalanche30.722,663.7429.64179.503,030.421,096.48
    DOGEDogecoin0.2930025.400.282661.7128.8910.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • snow

      SNOW

      Snowman
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • pasternak

      PASTERNAK

      Ben Pasternak
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • kas

      KAS

      Kaspa
    • nexo

      NEXO

      Nexo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong STX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Stacks với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Stacks?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.