Converter-BG

1 STX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Stacks bằng 0.58505 Euro.

1 STX = 0.58505 EUR

Chuyển đổi 1 Stacks thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

STX/EUR tỷ lệ: 1 STX = 0.58505 EUR

Mua Stacks (STX)

Chuyển thành

từ
stx
STXStacks
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 11:00

Stacks Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Stacks0.58524 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Stacks có giá trị là 0.58524 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.7087 Stacks.

Giá trị của Stacks đã thay đổi -6.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.91% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,518,906,568.16024 Stacks, Stacks hiện có vốn hóa thị trường là € 938,275,681.7799

    Stacks Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    STX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1STX
      0.58524EUR
    • 11STX
      6.43765EUR
    • 15STX
      8.77861EUR
    • 25STX
      14.63102EUR
    • 35STX
      20.48343EUR
    • 37STX
      21.65391EUR
    • 50STX
      29.26205EUR
    • 54STX
      31.60301EUR
    • 250STX
      146.31025EUR
    • 300STX
      175.5723EUR
    • 2000STX
      1,170.48202EUR
    • 5000STX
      2,926.20505EUR

    EUR ĐẾN STX

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.708697STX
    • 11EUR
      18.795675STX
    • 15EUR
      25.630466STX
    • 25EUR
      42.717443STX
    • 35EUR
      59.804421STX
    • 37EUR
      63.221816STX
    • 50EUR
      85.434887STX
    • 54EUR
      92.269678STX
    • 250EUR
      427.174437STX
    • 300EUR
      512.609325STX
    • 2000EUR
      3,417.395503STX
    • 5000EUR
      8,543.488759STX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Stacks Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,997.857,099,549.6976,316.36478,001.267,050,701.723,153,769.32
    ETHEthereum1,871.66160,100.331,720.9910,779.29158,998.7771,119.93
    USDTTether USDt0.9994385.490.918975.7584.9037.97
    BNBBinance Coin605.3651,782.41556.633,486.4251,426.1223,002.83
    XRPXRP2.08178.011.9111.98176.7979.07
    SOLSolana125.8310,763.84115.70724.7110,689.784,781.52
    USDCUSD Coin0.9999385.530.919435.7584.9437.99
    ADACardano0.6717857.460.617703.8657.0625.52
    AVAXAvalanche19.981,709.2918.37115.081,697.53759.30
    DOGEDogecoin0.1711714.640.157390.9858114.546.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • uma

      UMA

      UMA
    • wom

      WOM

      Wombat Exchange
    • well

      WELL

      Moonwell
    • ape

      APE

      ApeCoin
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • flux

      FLUX

      Flux
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • ada

      ADA

      Cardano

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong STX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Stacks với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Stacks?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.