Converter-BG

1 RVN ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Ravencoin bằng 0.53526 Turkish Lira.

1 RVN = 0.53526 TRY

Chuyển đổi 1 Ravencoin thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RVN/TRY tỷ lệ: 1 RVN = 0.53526 TRY

Mua Ravencoin (RVN)

Chuyển thành

từ
rvn
RVNRavencoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/04 21:00

Ravencoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ravencoin0.53526 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Ravencoin có giá trị là 0.53526 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 1.86825 Ravencoin.

Giá trị của Ravencoin đã thay đổi -2.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.02% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 14,460,470,726.963915 Ravencoin, Ravencoin hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 7,836,534,643.78813

    Ravencoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RVN ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1RVN
      0.53526TRY
    • 10RVN
      5.35265TRY
    • 12.5RVN
      6.69082TRY
    • 20RVN
      10.70531TRY
    • 32RVN
      17.1285TRY
    • 50RVN
      26.76328TRY
    • 54RVN
      28.90434TRY
    • 77RVN
      41.21545TRY
    • 250RVN
      133.81641TRY
    • 300RVN
      160.57969TRY
    • 500RVN
      267.63282TRY
    • 2000RVN
      1,070.53129TRY

    TRY ĐẾN RVN

    • Số lượng
    • 1TRY
      1.86823122RVN
    • 10TRY
      18.68231224RVN
    • 12.5TRY
      23.3528903RVN
    • 20TRY
      37.36462448RVN
    • 32TRY
      59.78339917RVN
    • 50TRY
      93.41156121RVN
    • 54TRY
      100.88448611RVN
    • 77TRY
      143.85380427RVN
    • 250TRY
      467.05780608RVN
    • 300TRY
      560.46936729RVN
    • 500TRY
      934.11561216RVN
    • 2000TRY
      3,736.46244865RVN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ravencoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,444.825,677,190.7462,015.24390,073.866,677,070.312,316,371.91
    ETHEthereum2,424.33204,069.302,229.1614,021.38240,010.4583,263.08
    USDTTether USDt0.9993084.110.918855.7798.9334.32
    BNBBinance Coin550.8546,368.39506.503,185.9254,534.9018,918.94
    XRPXRP0.5057742.570.465052.9250.0717.37
    SOLSolana158.6313,352.82145.86917.4515,704.555,448.13
    USDCUSD Coin0.9999584.170.919455.7898.9934.34
    ADACardano0.3275727.570.301201.8932.4211.25
    AVAXAvalanche22.891,927.1921.05132.412,266.61786.32
    DOGEDogecoin0.1570513.210.144400.9083215.545.39

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • ohm

      OHM

      Olympus
    • ethf

      ETHF

      EthereumFair
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • shen

      SHEN

      Shen
    • vra

      VRA

      Verasity
    • eos

      EOS

      EOS
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • toko

      TOKO

      Tokoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RVN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ravencoin với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Ravencoin?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.