Converter-BG

1 RVN ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Ravencoin bằng 0.06468 Brazilian Real.

1 RVN = 0.06468 BRL

Chuyển đổi 1 Ravencoin thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RVN/BRL tỷ lệ: 1 RVN = 0.06468 BRL

Mua Ravencoin (RVN)

Chuyển thành

từ
rvn
RVNRavencoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/11 00:00

Ravencoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ravencoin0.06468 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Ravencoin có giá trị là 0.06468 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 15.460729 Ravencoin.

Giá trị của Ravencoin đã thay đổi -3.4% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.79% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 14,911,073,611.782373 Ravencoin, Ravencoin hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,021,284,477.58033

    Ravencoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RVN ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1RVN
      0.06468BRL
    • 10RVN
      0.64688BRL
    • 15RVN
      0.97032BRL
    • 25RVN
      1.6172BRL
    • 30RVN
      1.94064BRL
    • 32RVN
      2.07002BRL
    • 37RVN
      2.39346BRL
    • 69RVN
      4.46349BRL
    • 75RVN
      4.85162BRL
    • 300RVN
      19.40649BRL
    • 500RVN
      32.34416BRL
    • 1000RVN
      64.68833BRL

    BRL ĐẾN RVN

    • Số lượng
    • 1BRL
      15.45873882RVN
    • 10BRL
      154.58738825RVN
    • 15BRL
      231.88108237RVN
    • 25BRL
      386.46847063RVN
    • 30BRL
      463.76216475RVN
    • 32BRL
      494.67964241RVN
    • 37BRL
      571.97333653RVN
    • 69BRL
      1,066.65297894RVN
    • 75BRL
      1,159.40541189RVN
    • 300BRL
      4,637.62164759RVN
    • 500BRL
      7,729.36941266RVN
    • 1000BRL
      15,458.73882533RVN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ravencoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin79,050.236,905,460.8672,932.77462,791.676,926,873.192,891,262.21
    ETHEthereum1,879.98164,226.801,734.4911,006.18164,736.0468,760.47
    USDTTether USDt0.9997787.330.922405.8587.6036.56
    BNBBinance Coin534.6246,701.93493.243,129.8846,846.7419,553.73
    XRPXRP2.04178.371.8811.95178.9374.68
    SOLSolana119.4810,437.76110.23699.5210,470.124,370.20
    USDCUSD Coin1.0087.370.922815.8587.6436.58
    ADACardano0.6784759.260.625973.9759.4524.81
    AVAXAvalanche16.441,436.9315.1796.301,441.39601.63
    DOGEDogecoin0.1560613.630.143980.9136313.675.70

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hbar

      HBAR

      Hedera Hashgraph
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • joe

      JOE

      JOE
    • town

      TOWN

      Town Star
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • hippo

      HIPPO

      sudeng
    • mkr

      MKR

      Maker
    • fitfi

      FITFI

      STEP.APP
    • sxp

      SXP

      Solar
    • prq

      PRQ

      PARSIQ

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RVN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ravencoin với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Ravencoin?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.